''''''/, Chắc, chắc chắn, Nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Một vài người hoặc vật trong số..., chắc chắn, đã biết,
Xem chi tiết »
certain ý nghĩa, định nghĩa, certain là gì: 1. having no doubt or knowing exactly that something is true, or known to be true, correct, exact…
Xem chi tiết »
Tính từ · Chắc, chắc chắn · Nào đó · Đôi chút, chút ít · nhất định.
Xem chi tiết »
tính từ. chắc, chắc chắn. to be certain of success. chắc chắn là thành công. there is no certain cure for this disease · nào đó. a certain Mr. X. một ông X nào ... Missing: j | Must include: j
Xem chi tiết »
Phát âm certain · chắc, chắc chắn. to be certain of success: chắc chắn là thành công · nào đó. a certain Mr. · đôi chút, chút ít. to feel a certain reluctance: cảm ...
Xem chi tiết »
certain /'sə:tn/* tính từ- chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ bệnh này ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: certain nghĩa là chắc, chắc chắn to be certain of success chắc chắn là thành công there is no certain cure for this disease bệnh ... Missing: j | Must include: j
Xem chi tiết »
Nghĩa của "certain" trong tiếng Việt ; certain {tính} · chắc chắn · chắc nịch ; certainly {trạng} · chắc hẳn · nhất định ; for certain {trạng} · biết đích xác · chắc ...
Xem chi tiết »
Chắc, chắc chắn, đích xác. I cannot say for certain whether it will shine tomorrow — tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không: I don't know ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; certain. * tính từ - chắc, chắc chắn =to be certain of success+ chắc chắn là thành công =there is no certain cure for this disease+ bệnh ...
Xem chi tiết »
certain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách ... there is no certain cure for this disease: bệnh này chưa có phương thuốc ...
Xem chi tiết »
1 Dec 2021 · Certain đi với giới từ gì? Certain of là gì? là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng ...
Xem chi tiết »
21 Mar 2021 · Tính từ. Chắc, chắc chắnto be certain of successchắc chắn là thành côngthere is no certain cure for this diseasebệnh này chưa có phương thuốc ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 13 phép dịch certain , phổ biến nhất là: chắc, chắc chắn, nào đó . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của certain ...
Xem chi tiết »
chắc, chắc chắn. to be certain of success. chắc chắn là thành công. there is no certain cure for this disease. bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Certain Nghĩa Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề certain nghĩa là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu