Certain Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
certain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?certain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certain.

Từ điển Anh Việt

  • certain

    /'sə:tn/

    * tính từ

    chắc, chắc chắn

    to be certain of success: chắc chắn là thành công

    there is no certain cure for this disease: bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn

    nào đó

    a certain Mr. X: một ông X nào đó

    under certain conditions: trong những điều kiện nào đó

    đôi chút, chút ít

    to feel a certain reluctance: cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng

    for certain

    chắc, chắc chắn, đích xác

    I cannot say for certain whether it will shine tomorrow: tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không

    I don't know for certain: tôi không biết chắc

    to make certain of

    (xem) make

  • certain

    chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certain

    * kỹ thuật

    đã biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • certain

    definite but not specified or identified

    set aside a certain sum each week

    to a certain degree

    certain breeds do not make good pets

    certain members have not paid their dues

    a certain popular teacher

    a certain Mrs. Jones

    having or feeling no doubt or uncertainty; confident and assured

    felt certain of success

    was sure (or certain) she had seen it

    was very sure in his beliefs

    sure of her friends

    Synonyms: sure

    Antonyms: uncertain, unsure

    established beyond doubt or question; definitely known

    what is certain is that every effect must have a cause

    it is certain that they were on the bus

    his fate is certain

    the date for the invasion is certain

    Antonyms: uncertain

    certain to occur; destined or inevitable

    he was certain to fail

    his fate is certain

    In this life nothing is certain but death and taxes"- Benjamin Franklin

    he faced certain death

    sudden but sure regret

    he is sure to win

    Synonyms: sure

    Antonyms: uncertain

    reliable in operation or effect

    a quick and certain remedy

    a sure way to distinguish the two

    wood dust is a sure sign of termites

    Synonyms: sure

    exercising or taking care great enough to bring assurance

    be certain to disconnect the iron when you are through

    be sure to lock the doors

    Synonyms: sure

    Similar:

    sealed: established irrevocably

    his fate is sealed

    Antonyms: unsealed

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • certain
  • certainly
  • certainty
  • certain rate
  • certain event
  • certain price
  • certainty factor
  • certainty equivalence
  • certainty factor (cf)
  • certainty economic decision
  • certain annuity (terminable)
  • certainty equivalence control
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Certain Nghĩa Là J