Nghĩa của "certain" trong tiếng Việt ; certain {tính} · chắc chắn · chắc nịch ; certainly {trạng} · chắc hẳn · nhất định ; for certain {trạng} · biết đích xác · chắc ...
Xem chi tiết »
''''''/, Chắc, chắc chắn, Nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Một vài người hoặc vật trong số..., chắc chắn, đã biết, Missing: tiếng | Must include: tiếng
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · true or without doubt. đích xác. It's certain that the world is round. ; sure. chắc chắn. I'm certain he'll come. He is certain to forget. Being ...
Xem chi tiết »
Chắc, chắc chắn, đích xác. I cannot say for certain whether it will shine tomorrow — tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không: I don't know ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; certain. * tính từ - chắc, chắc chắn =to be certain of success+ chắc chắn là thành công =there is no certain cure for this disease+ bệnh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 13 phép dịch certain , phổ biến nhất là: chắc, chắc chắn, nào đó . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của certain ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Chắc, chắc chắn · Nào đó · Đôi chút, chút ít · nhất định.
Xem chi tiết »
Phát âm certain · chắc, chắc chắn. to be certain of success: chắc chắn là thành công · nào đó. a certain Mr. · đôi chút, chút ít. to feel a certain reluctance: cảm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · certain. /'sə:tn/. * tính từ. chắc, chắc chắn. to be certain of success: chắc chắn là thành công. there is no certain cure for this disease: ...
Xem chi tiết »
tính từ. chắc, chắc chắn. to be certain of success. chắc chắn là thành công. there is no certain cure for this disease · nào đó. a certain Mr. X. một ông X nào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ certain là gì · 1. chắc, chắc chắn · 2. nào đó · 3. đôi chút, chút ít ...
Xem chi tiết »
certain /'sə:tn/* tính từ- chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ bệnh này ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: certain nghĩa là chắc, chắc chắn to be certain of success chắc chắn là thành công there is no certain cure for this disease bệnh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ certain - certain là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. chắc, chắc chắn 2. nào đó 3. đôi chút, chút ít ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Certain people trong một câu và bản dịch của họ · Attachment offers love only to certain people; it is exclusive. · Tham ái dâng tặng tình yêu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Certain Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề certain nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu