Certain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ certain tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | certain (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ certainBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
certain tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ certain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ certain tiếng Anh nghĩa là gì.
certain /'sə:tn/* tính từ- chắc, chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn- nào đó=a certain Mr. X+ một ông X nào đó=under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó- đôi chút, chút ít=to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng!for certain- chắc, chắc chắn, đích xác=I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không=I don't know for certain+ tôi không biết chắc!to make certain of- (xem) makecertain- chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên
Thuật ngữ liên quan tới certain
- gladder tiếng Anh là gì?
- coxal tiếng Anh là gì?
- guvnor tiếng Anh là gì?
- entrains tiếng Anh là gì?
- mythicise tiếng Anh là gì?
- catalyse tiếng Anh là gì?
- Marshallian demand curve tiếng Anh là gì?
- delegacies tiếng Anh là gì?
- chickory tiếng Anh là gì?
- potted tiếng Anh là gì?
- sledded tiếng Anh là gì?
- tropomyosin tiếng Anh là gì?
- embanked tiếng Anh là gì?
- chuck tiếng Anh là gì?
- immaterialize tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của certain trong tiếng Anh
certain có nghĩa là: certain /'sə:tn/* tính từ- chắc, chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn- nào đó=a certain Mr. X+ một ông X nào đó=under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó- đôi chút, chút ít=to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng!for certain- chắc, chắc chắn, đích xác=I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không=I don't know for certain+ tôi không biết chắc!to make certain of- (xem) makecertain- chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên
Đây là cách dùng certain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ certain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
certain /'sə:tn/* tính từ- chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn- nào đó=a certain Mr. X+ một ông X nào đó=under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó- đôi chút tiếng Anh là gì? chút ít=to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít tiếng Anh là gì? hơi cảm thấy miễn cưỡng!for certain- chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn tiếng Anh là gì? đích xác=I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không=I don't know for certain+ tôi không biết chắc!to make certain of- (xem) makecertain- chắc chắn tiếng Anh là gì? đã biết for a c. chắc chắn tiếng Anh là gì? to a c. tất nhiên
Từ khóa » Certain Phát âm
-
CERTAIN | Pronunciation In English By Cambridge Dictionary
-
Certain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Certain - Tiếng Anh - Forvo
-
Certain Là Gì
-
CERTAIN - Translation In Vietnamese
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
Certain Là Gì, Nghĩa Của Từ Certain | Từ điển Anh - Việt
-
"certain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Certain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Certain
-
Câu Hỏi: E Tưởng Certain Là Danh Từ. Muốn Biết Nó Là Từ Gì Phải Biết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'certain' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Certain Hardwood Plywood Products From The People's Republic Of ...
-
Certain Frozen Fish Fillets From The Socialist Republic Of Vietnam ...
-
Nghĩa Của Từ Certain, Từ Certain Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
certain (phát âm có thể chưa chuẩn)