Certain - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɜː.tən/
Từ khóa » Certain Phát âm
-
CERTAIN | Pronunciation In English By Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Certain - Tiếng Anh - Forvo
-
Certain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Certain Là Gì
-
CERTAIN - Translation In Vietnamese
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
Certain Là Gì, Nghĩa Của Từ Certain | Từ điển Anh - Việt
-
"certain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Certain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Certain
-
Câu Hỏi: E Tưởng Certain Là Danh Từ. Muốn Biết Nó Là Từ Gì Phải Biết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'certain' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Certain Hardwood Plywood Products From The People's Republic Of ...
-
Certain Frozen Fish Fillets From The Socialist Republic Of Vietnam ...
-
Nghĩa Của Từ Certain, Từ Certain Là Gì? (từ điển Anh-Việt)