"cf" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cf Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
cf
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
cf (californium) |
cf
(A. cost and freight), một điều kiện mua bán quốc tế, theo đó giá hàng hoá gồm giá hàng và cước phí chở hàng đến địa điểm người mua chỉ định. Theo điều kiện này, người bán có trách nhiệm thuê tàu chở hàng đến cảng quy định, chịu mọi phí tổn và rủi ro cho đến khi giao hàng qua lan can tàu ở cảng bốc hàng, cung cấp cho người mua hàng vận đơn đường biển hoàn hảo. Người mua hàng chịu rủi ro về hàng hoá sau khi hàng hoá qua lan can tàu ở cảng bốc hàng, chịu phí tổn dỡ hàng và có nghĩa vụ trả tiền mua hàng trên cơ sở chứng từ do người bán xuất trình. Điều kiện CF khác điều kiện CIF ở điểm: người bán không có trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hoá; trách nhiệm này thuộc về người mua hàng. Xt. CIF.
Từ khóa » Cf Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CF Là Gì - SGV
-
CF. | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Cf. - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - Những Từ Viết Tắt Là Cf Trong Tiếng Anh
-
CF Là Gì? Từ Viết Tắt, ý Nghĩa Của CF Trong Game Và Trên Facebook
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - OLP Tiếng Anh
-
CF Là Gì? CF Là Viết Tắt Của Từ Nào Trong SEO, Game, Bóng đá, MXH...?
-
Game Cf Là Gì - Những Từ Viết Tắt Là Cf Trong Tiếng Anh - Tiên Kiếm
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - Diyxaqaw
-
"Cf" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cf Là Gì - Cf Viết Tắt Của Từ Nào - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
CF Viết Tắt Của Từ Nào?
-
Cf Viết Tắt Của Từ Gì
-
CF định Nghĩa: Tập Trung Khách Hàng - Customer Focus