"cf" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cf Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cf" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cf

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cf (californium)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cf

(A. cost and freight), một điều kiện mua bán quốc tế, theo đó giá hàng hoá gồm giá hàng và cước phí chở hàng đến địa điểm người mua chỉ định. Theo điều kiện này, người bán có trách nhiệm thuê tàu chở hàng đến cảng quy định, chịu mọi phí tổn và rủi ro cho đến khi giao hàng qua lan can tàu ở cảng bốc hàng, cung cấp cho người mua hàng vận đơn đường biển hoàn hảo. Người mua hàng chịu rủi ro về hàng hoá sau khi hàng hoá qua lan can tàu ở cảng bốc hàng, chịu phí tổn dỡ hàng và có nghĩa vụ trả tiền mua hàng trên cơ sở chứng từ do người bán xuất trình. Điều kiện CF khác điều kiện CIF ở điểm: người bán không có trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hoá; trách nhiệm này thuộc về người mua hàng. Xt. CIF.

Từ khóa » Cf Trong Tiếng Anh Là Gì