Cf. - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh confer.
Động từ
[sửa]cf, cf.
- So sánh.
- Xem thêm.
Đồng nghĩa
[sửa] so sánh- compare
- see also
Dịch
[sửa]- Tiếng Đan Mạch: jf.
- Tiếng Đức: cf., vgl.
- Tiếng Hà Lan: cf.
- Tiếng Latvia: sal.
- Tiếng Na Uy: jmf.
- Tiếng Phần Lan: vrt.
- Tiếng Pháp: cf.
- Tiếng Thụy Điển: jmf.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Cf Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CF Là Gì - SGV
-
CF. | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - Những Từ Viết Tắt Là Cf Trong Tiếng Anh
-
CF Là Gì? Từ Viết Tắt, ý Nghĩa Của CF Trong Game Và Trên Facebook
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - OLP Tiếng Anh
-
CF Là Gì? CF Là Viết Tắt Của Từ Nào Trong SEO, Game, Bóng đá, MXH...?
-
Game Cf Là Gì - Những Từ Viết Tắt Là Cf Trong Tiếng Anh - Tiên Kiếm
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - Diyxaqaw
-
"Cf" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cf Là Gì - Cf Viết Tắt Của Từ Nào - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
CF Viết Tắt Của Từ Nào?
-
"cf" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cf Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh - Vtudien
-
Cf Viết Tắt Của Từ Gì
-
CF định Nghĩa: Tập Trung Khách Hàng - Customer Focus