Chà đạp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chà đạp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chà đạp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chà đạp trong tiếng Trung và cách phát âm chà đạp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chà đạp tiếng Trung nghĩa là gì.
chà đạp (phát âm có thể chưa chuẩn)
践踏; 躐 《比喻摧残。》trước g (phát âm có thể chưa chuẩn) 践踏; 躐 《比喻摧残。》trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân. 解放前土豪凭借反动势力践踏农民。 强奸 《男子使用暴力与女子性交。》chà đạp ý dân. 强奸民意(反动统治者把自己的意见强加于人民, 硬说成是人民的意见)。 蹂; 蹂躏; 躏 《践踏, 比喻用暴力欺压、侮辱、侵害。》chà đạp nhân quyền. 蹂躏人权。糟践; 踩; 作践; 糟蹋 《侮辱; 蹂躏。》nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác. 说话可不要随便糟践人。Nếu muốn tra hình ảnh của từ chà đạp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hào hến tiếng Trung là gì?
- điểm viễn nhật tiếng Trung là gì?
- bộ tản nhiệt tiếng Trung là gì?
- dây sâu card 3 nhựa tiếng Trung là gì?
- dùng cơm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chà đạp trong tiếng Trung
践踏; 躐 《比喻摧残。》trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân. 解放前土豪凭借反动势力践踏农民。 强奸 《男子使用暴力与女子性交。》chà đạp ý dân. 强奸民意(反动统治者把自己的意见强加于人民, 硬说成是人民的意见)。 蹂; 蹂躏; 躏 《践踏, 比喻用暴力欺压、侮辱、侵害。》chà đạp nhân quyền. 蹂躏人权。糟践; 踩; 作践; 糟蹋 《侮辱; 蹂躏。》nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác. 说话可不要随便糟践人。
Đây là cách dùng chà đạp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chà đạp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 践踏; 躐 《比喻摧残。》trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân. 解放前土豪凭借反动势力践踏农民。 强奸 《男子使用暴力与女子性交。》chà đạp ý dân. 强奸民意(反动统治者把自己的意见强加于人民, 硬说成是人民的意见)。 蹂; 蹂躏; 躏 《践踏, 比喻用暴力欺压、侮辱、侵害。》chà đạp nhân quyền. 蹂躏人权。糟践; 踩; 作践; 糟蹋 《侮辱; 蹂躏。》nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác. 说话可不要随便糟践人。Từ điển Việt Trung
- khu tự do tiếng Trung là gì?
- chưa tận lực tiếng Trung là gì?
- nguyệt cung tiếng Trung là gì?
- ngon giấc tiếng Trung là gì?
- lên cao tiếng Trung là gì?
- màu trắng sữa tiếng Trung là gì?
- Mô ga đi xi ô tiếng Trung là gì?
- bài thuốc dân gian tiếng Trung là gì?
- màu tím nhạt tiếng Trung là gì?
- có đồng ra đồng vào tiếng Trung là gì?
- dù có tiếng Trung là gì?
- món ăn chín tiếng Trung là gì?
- làng thôn tiếng Trung là gì?
- cửa cống nổi tiếng Trung là gì?
- hành nghề chữa bệnh tiếng Trung là gì?
- phương pháp tuyển từ ướt tiếng Trung là gì?
- gầy như que củi tiếng Trung là gì?
- cô đơn lẻ bóng tiếng Trung là gì?
- sở dĩ tiếng Trung là gì?
- chân trời góc biển tiếng Trung là gì?
- chữa tận gốc tiếng Trung là gì?
- từ đơn âm tiếng Trung là gì?
- ra mặt tiếng Trung là gì?
- cải cựu tòng tân tiếng Trung là gì?
- đuổi cá xuống vực, xua chim về rừng tiếng Trung là gì?
- có lỗi với tiếng Trung là gì?
- quay đầu lại nhìn tiếng Trung là gì?
- số tiền lớn tiếng Trung là gì?
- soát vé tiếng Trung là gì?
- xà xẻo tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chà đạp Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chà đạp" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chà đạp - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chà đạp Là Gì? / Tình Dục | Thpanorama - Thpanorama
-
Meaning Of 'chà đạp' In Vietnamese Dictionary
-
Chà đạp Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Chà đạp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Chà đạp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chà đạp Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Chà đạp Là Gì? định Nghĩa
-
CHÀ ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phụ Nữ Sinh Ra Không Phải để Bị Chà đạp - Báo Tuổi Trẻ
-
Chà đạp In English - Glosbe Dictionary
-
Trample - Wiktionary Tiếng Việt