translations chà đạp ; trample · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; trample on · FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ; ride roughshod over · enwiktionary-2017-09.
Xem chi tiết »
Meaning of word chà đạp in Vietnamese - English @chà đạp - To trample o.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chà · chà là · chà và · chà chà · chà xát · chà đạp · chà sản xuất · chà xát bằng khăn.
Xem chi tiết »
Feeders là một cách thiết yếu để giảm chà đạp cỏ khô và giảm lãng phí. Feeders are an essential way to decrease trampling of hay and decrease wastage.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
nđg. Giẫm đạp lên, chỉ sự vi phạm thô bạo những gì phải tôn trọng. Chà đạp nhân quyền. Phát âm ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trampling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trampling tiếng ...
Xem chi tiết »
chà xát trong tiếng anh - Từ điển Việt Anh. chà xát. to rub time and again. dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào to rub a scratch time and again with ...
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. chà đạp trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
đgt. 1. Giẫm lên cho nát: Chúng nó chà đạp nát hết cả vườn cây. 2. · đgt Coi khinh, không tôn trọng: Chà đạp lên truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Nguồn tham ...
Xem chi tiết »
동사 giẫm đạp, chà đạp. 3. 동사 giẫm lên, đạp lên ... đạp. đạp vật gì dưới chân. Phát âm. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... Đứa trẻ quẫy đạp trong nȏi.
Xem chi tiết »
Thuật ngữ chà đạp xuất phát từ động từ tiếng Anh chà đạp và là hành động đi bộ trên một cái gì đó hoặc ai đó lặp đi lặp lại để tạo ra một hiệu ứng áp lực.
Xem chi tiết »
excruciating ; stepped ; trampled upon ;. English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
Đạp lên, giẫm lên. Chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ. to tread in: Dậm lún xuống, đạp lún xuống. to tread ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chà đạp Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chà đạp trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu