CHẢ HIỂU GÌ CẢ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHẢ HIỂU GÌ CẢ " in English? chả hiểu gìdon't know anythingcảbothallwholeevenentire

Examples of using Chả hiểu gì cả in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi chả hiểu gì cả.I don't get it.Có vẻ như anh chả hiểu gì cả.Something you seem to know nothing about.Cháu chả hiểu gì cả.I don't get it.Tao sẽ cho họ thấy rằng họ chả hiểu gì cả.I will show them they don't know anything.Anh chả hiểu gì cả.You don't understand anything.Combinations with other parts of speechUsage with nounsgiá cả cạnh tranh cả ngôi nhà cả tòa nhà cả phòng giá cả phù hợp hiệu quả ngay cảgiá cả hấp dẫn cả đại dương cả căn nhà giá cả thay đổi MoreUsage with adverbscả nóng cả gần nâng cao cảUsage with verbsxảy ra ngay cảsử dụng ngay cảthu hút cảtiết kiệm cảchấp nhận cảquản lý cảgiải quyết cảchờ đợi cảáp dụng cảnhìn thấy ngay cảMoreNhưng có vẻ như Martin thì chả hiểu gì cả.They seemed not to notice Martin at all.Mình chả hiểu gì cả..I don't understand.Tôi trở lại lần nữa sau vài tháng và mấy em tụ đến bên tôi và nói:" Tụi con chả hiểu gì cả.".I came back after two months and the children trooped in and said,"We have understood nothing.".Anh chả hiểu gì cả..You don't understand.Ý tớ là, cô ấy nên đi với người như ross thìthích hợp hơn cậu ấy cũng nói những thứ tớ chả hiểu gì cả mấy người thông minh thật chán ngắt này.I mean, she should be with someone more like Ross. You know, I mean he uses all those big words too.- Man, smart people are dull.Chú chả hiểu gì cả!.I do not understand you!Tôi chả hiểu gì cả nhưng tiếng Tây Ban Nha nghe rất vui tai, phải không?I can't understand anything but I like the way Spanish sounds, don't you?Ví dụ,nếu bạn tự nhủ“ Tôi thật ngớ ngẩn, tôi chả hiểu gì cả và mọi người trong lớp đều thông minh hơn tôi”, hãy kiểm chứng suy nghĩ đó một cách lô- gíc.For example, if you found yourself thinking“I'm so dumb, I don't know anything in this class and everyone's smarter than I am,” examine that thought logically.Tôi chả hiểu gì cả, ông Holmes ạ.I don't understand any of it, Mr Holmes.Tôi chả hiểu gì cả..I don't understand something.Tôi chả hiểu gì cả..I don't understand what's happening.Em chả hiểu gì về tôi cả, Stacey.You don't know anything about me, Stacey.Em chả hiểu gì về tình báo cả..I don't know anything about intelligence.Cái cậu này, chả hiểu gì về nghệ thuật cả..That guy doesn't know anything about art.Quá nhiều người chả hiểu gì về giáo dục cả!.There's so much people don't know about reproductive health!Chả hiểu gì về kinh tế cả.And both knew nothing about economics.Chả hiểu anh nói gì cả..I don't know what you mean.Tôi chả hiểu anh nói gì cả!!!.I don't understand what you're saying?!Em cũng chả hiểu odd là gì cả.I don't think you know what odd/even means.Tôi chả hiểu anh đang nói gì cả..I don't know what you're talking about.Mình search google mà chả hiểu nó nghĩa là gì cả..I have searched google but I don't understand what it means.Xin lỗi, Đô đốc, nhưng tôi chả hiểu ông đang nói gì cả..Sorry, Admiral, but I don't know what you're talking about.Cháu đáng yêu lắm, nhưng chú chả hiểu cháu đang nói gì cả!.You're really cute, but I don't know what you're saying!Chả hiểu các bác nói gì cả, nhất là cái đoạn này.I agree with everything you said, especially this part.Display more examples Results: 101, Time: 0.0214

Word-for-word translation

chảnounchảchảadverbnotchảverbhavecanchảthere ishiểuverbunderstandknowcomprehendlearnrealizepronounwhatanythingsomethingnothingdeterminerwhatevercảdeterminerbothcảadjectivewholeentirecảadverbeven cha làmchà lên

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chả hiểu gì cả Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chả Hiểu Mẹ Gì