EM CHẢ HIỂU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " EM CHẢ HIỂU " in English? Sem chả hiểui don't understandtôi không hiểutôi không biếtchẳng hiểumình ko hiểumình chưa hiểutôi không rõchả hiểuta chẳng biết đượctôi không nhới don't knowtôi không biếttôi không hiểutôi không rõtôi chẳng biếtchưa biếttôi không chắc

Examples of using Em chả hiểu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em chả hiểu.I don't understand.Thực sự em chả hiểu nó nghĩa là j.I don't actually know what it means J.Em chả hiểu bạn em….I don't know your friend….Cám ơn bác đã trả lời nhưng em chả hiểu gì.Thanks for answering but I don't understand.Em chả hiểu thế là sao.I don't know what that is.Combinations with other parts of speechUsage with nounshiểu nhau khả năng hiểuem hiểuthời gian để hiểucơ hội tìm hiểuchìa khóa để hiểucậu hiểuhiểu ngôn ngữ con hiểukhách hàng hiểuMoreUsage with adverbshiểu rõ chẳng hiểuchưa hiểuhiểu sai hiểu rất rõ chả hiểuhiểu đúng hiểu thấu luôn hiểuhiểu rõ nhất MoreUsage with verbstìm hiểu thêm muốn tìm hiểubắt đầu hiểucố gắng hiểucố gắng tìm hiểubắt đầu tìm hiểumong muốn tìm hiểucố tìm hiểuthích tìm hiểutiếp tục tìm hiểuMoreCám ơn bác đã trả lời nhưng em chả hiểu gì.Thank you for the reply but I don't understand.Em chả hiểu gì về tình báo cả.I don't know anything about intelligence.Nói thật em chả hiểu j về chồng em cả.To be honest, J did not really know my friend.Em chả hiểu gì về tôi cả, Stacey.You don't know anything about me, Stacey.Thật sự thì lúc đó em chả hiểu anh ấy nói gì cả, nhưng cách anh ấy nói khiến nó nghe rất buồn cười.Really, I have no idea what he's talking about, but what he says sounds funny.Em chả hiểu cái công ty này làm kiểu gì.I have no idea what this company does.Thật sự thì lúc đó em chả hiểu anh ấy nói gì cả, nhưng cách anh ấy nói khiến nó nghe rất buồn cười.I had no idea what he was saying, but the way he was saying it was so funny.Em chả hiểu gì về tình báo cả.I knew nothing about intelligence.Em chả hiểu cái công ty này làm kiểu gì.I don't know what kind of work this company does.Em chả hiểu cái công ty này làm kiểu gì.I do not know what this company is doing..Nhà em chả hiểu sao mà nay nhận được cái vé mời này đây.I don't understand how you got a ticket today.Anh chả hiểu tại sao em lại nổi điên với anh lúc này.I don't really get why you're so mad at me right now.Chả hiểu vì sao, nhưng em thích lời bài hát này.Don't know why, but I like this song.Vậy mà chả hiểu sao em vẫn cứ muốn ở bên anh, chạy đến bên anh.And I don't understand, why are you still willing to stand here next to me and hold my hand.Em thề em cũng chả hiểu mình đang nghe thể loại âm nhạc gì thế này Bởi.I have also found that I can't listen to any music when I am.Em cũng chả hiểu odd là gì cả.I don't think you know what odd/even means.Em hoàn toàn chả hiểu gì cả.I have absolutely no idea.Tôi trở lại lần nữa sau vài tháng và mấy em tụ đến bên tôi và nói:" Tụi con chả hiểu gì cả.".I came back after two months and the children trooped in and said,"We have understood nothing.".Nhưng em không nên giả bộ, hiểu không, vì như thế chả giúp được ai cả.But you shouldn't have faked it, OK,'cause that's not helping anybody.Kỳ thực em chả am hiểu chút gì về hội họa cả.I don't actually know anything about painting.Chồng:« anh không hiểu tại sao em lại mặc xu chiêng, em chả có gì để che chỗ đó cả».Husband:“I don't know why you wear a bra, you have got nothing to put in it.”.Vâng," tôi nói," nhưng nếu những anh chị em đang gặp khó khăn còn gây rắc rối to đùng cho ta, thì con chả hiểu có gì quá đáng khi mà con chỉ lôi xềnh xệch và thụi họ vào chỗ-".Yeah,” I said,“but if our troubled brothers and sisters are giving us a hard time, I don't see why it's such a crime if I just haul off and slug them in the-”.Nói thì là tập luyện nhưng ai cũng hiểu là do chả ai chịu chơi với em ấy hết.She says she's exercising, but everyone knows it's just because no one wants to play with her.Display more examples Results: 28, Time: 0.0305

Word-for-word translation

emiempronounyoumyyouremnounbrotherchảnounchảchảadverbnotchảverbhavecanchảthere ishiểuverbunderstandknowcomprehendlearnrealize S

Synonyms for Em chả hiểu

tôi không biết tôi không rõ tôi chẳng biết chưa biết tôi không chắc em cầu xinem chán

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English em chả hiểu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chả Hiểu Mẹ Gì