CHA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHA " in English? SNounAdjectivechafatherchabốphụngườidadbốchabamẹconpapadaddychadaddybốchabamẹconpapababaparentmẹphụ huynhchabậc cha mẹbốfrchalinh mụclmcha lampert nóipapachabốbaconfatherschabốphụngườiparentsmẹphụ huynhchabậc cha mẹbốdadsbốchabamẹconpapadaddyfatheredchabốphụngườifatheringchabốphụngườidaddiesbốchabamẹconpapababa

Examples of using Cha in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chào cha.HEY, FATHER.Cha hiểu.(FATHER): I see.Mẹ cho cha não.MOM gives DAD brain.Cha, ít cô gái.Daddies little Girl.Trừ cha, con đoán thế.Except for Vader I guess.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivescha lớn nhà cha ngươi Usage with verbscha mẹ nuôi khỏi cha mẹ người cha nói cha ông qua đời giúp cha mẹ cha nuôi cha ơi cha mẹ muốn cha mẹ nói mất chaMoreUsage with nounscha mẹ người chacha cô cha đẻ chúa chabậc cha mẹ cha mẹ cô cha con đức chanhà chaMoreCha họ là các triệu phú.My parents are millionaires.Một tay Ama( cha) làm cả đấy!A FATHER… does all this!Tụi mình bắt đầu với“ Cha ơi”.He begins with“FATHER”.Cha và con gái giấu cam.Brother and Sister Hidden cam.Chỉ có một Cha duy nhất Gm.There is only ONE FATHER Eph.Cha của chúng ta làm mạnh mẽ tôi.FATHER has made us strong.Cuốn này là do cha tôi viết.Because it was written by my DAD.Mất cha và trở nên mù lòa.Lost both her parents and went blind.Ngày đó hay giờ đó chỉ một mình Cha biết thôi.The day or hour only the FATHER alone knows.Cha của Obama là người Hồi giáo.Obama's grandfather was Muslim.Rồi còn làm cha nữa thì sẽ phải như thế nào?How is it being a father again?Cha cô vẫn chưa tìm được việc.Her husband has not yet found a job.Lặp lại", BẠN CŨ, Cha WILLIAM",' Sâu.Repeat,"YOU ARE OLD, FATHER WlLLlAM,"' said the Caterpillar.Và cha tôi đã buộc phải vay mượn tiền.And Pa had to borrow money.Tôi… đã biết rồi, cha mẹ tôi đã nói cho tôi.".They say“sorry, my grandfather already told me that.Cha không thích nhìn thấy những bạn trẻ ngủ.”.Mothers like to see sons sleep.”.Mẹ cô là từ Pháp và cha cô là từ Palermo, Sicily.He's my grandfather, and he's from Palermo, Sicily.Cha tôi nói chuyện với cháu trai của ông.A grandfather is talking with his grandson.Chính vì vậy mà cha tôi thường viết thư cho tôi.This is one reason why FATHER has me write so frequently.Cha: Nếu như con muốn biết, Cha làm$ 100 đô một giờ.DAD: If you must know, I make $50 an hour.Có người con nào muốn thấy cha mình bị kết tội giết người?Is any mother ever prepared to see her son charged with murder?Cho nên cha tôi làm mọi việc may vá cho tôi.So Pa did all the fancy needlework for me.Cha Farley gọi ngoài cổng Ông ta sẽ có mặt ở đây ngay.Chaplain Farley called. He's at the gate. He will be right here.Các xét nghiệm ADN cha rẻ nhất và nhanh nhất ở Philippines đến nay.The cheapest and fastest DNA paternity tests in the Philippines by far.Nếu cha còn trẻ, nói rằng cha thiếu kinh nghiệm.If the priest is young, they say he is inexperienced.Display more examples Results: 61512, Time: 0.0362

See also

cha mẹparentparentscha tôimy fathermy dadmy daddymy parentsngười chafatherdadmotherfathersdadscha côher fatherher dadher parentscha đẻfatherthe godfathergranddaddyfatherschúa chafathercha anhhis fatherhis dadhis parentsmy brotheryour daddycha bàher fatherher dadcha conyour fathermy dadyour daddypaternityhis sonđức chabishopreverendmonsignornhà chafather's housecha dượngstepfatherstep-fatherstepdadfather-in-lawcha cậuhis fatherhis dadhis parentscha emmy fathermy dadmy daddymy brothermy parentscha ngươiyour fatheryour dadcha ngàihis fathercha nàngher fatherher dadcha hắnhis fatherhis dadhis daddycha lombardifather lombardi S

Synonyms for Cha

bố mẹ ba papa daddy phụ huynh father fr dad parent người linh mục cgtchà

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cha Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cha Tiếng Anh Viết Như Thế Nào