"chặt" in English ; chặt {noun} · cut ; chặt {adj.} · compact ; ken chặt {adj.} · jammed ; thắt chặt {vb} · fasten ; chặt rời {vb} · lop.
Xem chi tiết »
translations chặt · chop · tight · cut.
Xem chi tiết »
Examples of using Chặt in a sentence and their translations · Năm 1962 chặt cây đã bị cấm trong khu bảo tồn. · In 1962 felling of trees was prohibited in the ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chặt" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
As is chặt in English? Come in, learn the word translation chặt and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!
Xem chi tiết »
an informal conversation:a nice long chat about my future. WordReference Random House Unabridged Dictionary of American English © 2022. chat (chat), ...
Xem chi tiết »
- hang on! - ah! Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality:.
Xem chi tiết »
Meaning of word chặt in Vietnamese - English @chặt * verb - To cut, to fell, to chop, to shatter =chặt cành cây+to cut a branch, ... Nó gắn chặt với anh. ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chặt in Vietnamese - English @chặt * verb - To cut, to fell, to chop, to shatter =chặt cành cây+to cut a branch, to chop a branch off a tree ...
Xem chi tiết »
Translation of «chặt» in English language: «high» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
"Bền chặt, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/b%E1%BB%81n_ch%E1% ...
Xem chi tiết »
chặt = verb To cut, to fell, to chop, to shatter chặt cành cây to cut a branch, to chop a branch off a tree chặt tre chẻ lạt to fell bamboos and make tape ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «chặt» in context: ; Giữ chặt. Keep hold. source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http:// ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «Nắm cho chặt» in context: ; Nắm chặt lấy. Hold on. source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: ...
Xem chi tiết »
Words contain "chặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chặt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chặt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu