CHẶT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHẶT " in English? SAdverbVerbNounAdjectivechặttightlychặtcutcắtgiảmchặtđốnchémfirmlyvững chắcchắckiên quyếtchặtmạnh mẽvững vàngmạnhcương quyếtkiên địnhđịnh chắc chắncloselychặt chẽkỹgầnsátgần gũihợpchopcắtchặtbăm nhỏxắtđốnsườnthái nhỏfastenbuộc chặtchặtgắn chặtvặn chặtthắtbuộc vàostrongmạnh mẽmạnhvững chắcstrictnghiêm ngặtchặt chẽnghiêm khắckhắt khecompactnessnhỏ gọnchặtđộ nénsự gọn nhẹđộ gọnfellingrơigiảmngãsụp đổxuốngrớttéchìmsụttụtclenchedtiestidally
Examples of using Chặt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chặt chẽcloselytightstrictstronglyrigorousthắt chặttightentightnessausteritytighteningfastenchặt chẽ hơnmore closelymore tightlymore strictlymore rigorousmore stringentsiết chặtsqueezetighteningclenchingclaspedgắn chặtfastenedis tiedentwinednắm chặthold on tightfistedgrippedclutchingclenchedthật chặttighttightervery tightlyquá chặttoo tighttoo tightlytoo hardtoo closelybuộc chặtfastentiedfasteningchặt hơnmore tightlytighterclosermore firmlyđóng chặttightly closedchặt chẽ nhấtmost closelyclosestgiữ chặthold on tightheld tightlytightly heldbám chặtclinggripentrenchedđược gắn chặtbe fastenedis closely tiedis entwinedbe adheredchặt câycut down treesfelling treescutting down treesto cut woodrất chặtvery tightlyis tightvery closelychặt đứtcut offchopped offseveredsevering SSynonyms for Chặt
mạnh mẽ mạnh giảm vững chắc nghiêm ngặt rơi kỹ cut ngã gần strong nghiêm khắc sát sụp đổ khắt khe kiên quyết gần gũi chắp váchặt bỏTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chặt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chặt In English
-
CHẶT - Translation In English
-
Glosbe - Chặt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chặt In English
-
→ Chặt In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
Chặt - Dictionary Of English
-
Results For Chặt Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
Top 14 Gắn Chặt In English
-
Meaning Of 'chặt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Translation For "chặt" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Bền Chặt In English. Bền Chặt Meaning And Vietnamese To English ...
-
Tra Từ Chặt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Nắm Cho Chặt - Translation To English
-
VDict - Definition Of Chặt - Vietnamese Dictionary