chắc chắn {adverb} ... for certain {adv.} ... securely {adv.} ... surely {adv.} ... undoubtedly {adv.} chắc chắn (also ... Missing: nói | Must include: nói
Xem chi tiết »
CHẮC CHẮN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; certainly · chắc chắntất nhiêndĩ nhiên ; definitely · chắc chắnnhất định ; sure. chắc chắnđảm bảosure ; surely.
Xem chi tiết »
để chắc chắn hơn. cô ấy sẽ ổn thôi. We're gonna watch her, make sure that her pressure doesn't drop again, but, yes ...
Xem chi tiết »
Mà chắc chắn là không rồi. Which she isn't. ... Chắc chắn là không. Certainly not. ... “Chắc chắn là không rồi, em biết mọi chữ anh nói.” “It most certainly is not, ...
Xem chi tiết »
reliable; sure-fire. Nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay. A house with reliable shelters against air attacks ; To choose reliable people and assign work to.
Xem chi tiết »
Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa là người nói nghĩ rằng điều gì đó là đúng, nhưng đang tìm kiếm sự xác nhận.
Xem chi tiết »
Cách thể hiện các cấp độ Chắc chắn và Không chắc chắn trong tiếng Anh ; Chắc chắn · – Of course. – Đương nhiên. ; Gần chắc chắn. – To be likely to + V infinitive.
Xem chi tiết »
16 Jul 2021 · Chắc Chắn Rồi Tiếng Anh Là Gì · Absolutely! – Tất nhiên rồi. Ví dụ: · Cool ! – Được đấy! Ví dụ: · Certainly! – Được chứ. Ví dụ: · Definitely! – Nhất ...
Xem chi tiết »
1. Vẫn chưa chắc chắn. Nothing's set yet. 2. Tôi chắc chắn đấy. I'm sure she is.
Xem chi tiết »
Có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế. Hứa chắc chắn. Chưa có gì chắc chắn cả. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
4 Apr 2018 · Một cụm từ khác mà bạn có thể dùng trong tình huống tương tự như vậy đó là “Theo như tôi biết (As far as I know)”. ... Bạn khá là chắc chắn về ...
Xem chi tiết »
Rating 4.0 (1) Những cụm từ giúp bạn nói 'Tôi không chắc' · Trong bài viết sau đây, VnDoc xin chia sẻ những cụm từ tiếng Anh cực kỳ hữu ích giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp ...
Xem chi tiết »
1. Definitely: nhất định. Ex: · 2. That's right: đúng vậy. Ex: · 3. Sure: chắc chắn. Ex: · 4. Absolutely: tất nhiên. Ex: · 5. Certainly: dĩ nhiên, được chứ. Ex: · 6.
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ... đang nói chuyện với một người nói tiếng Anh-Mỹ thì họ chắc chắn sẽ hiểu.
Xem chi tiết »
CHẮC CHẮN RỒI TIẾNG ANH LÀ GÌ · Absolutely! – Tất nhiên rồi. Ví dụ: · Cool ! – Được đấy! Ví dụ: · Certainly! – Được chứ. Ví dụ: · Definitely! – Nhất định rồi. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chắc Chắn Nói Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chắc chắn nói tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu