• Chắc Chắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Safe, No Doubt, Certainly
Có thể bạn quan tâm
safe, no doubt, certainly là các bản dịch hàng đầu của "chắc chắn" thành Tiếng Anh.
chắc chắn adjective adverb + Thêm bản dịch Thêm chắc chắnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
safe
adjectivereliable [..]
Tôi muốn nhờ anh gọi cho Irene, hãy chắc chắn là bọn họ an toàn.
I need you to call Irene, make sure they are safe.
en.wiktionary2016 -
no doubt
adverbwithout a doubt
Và chắc chắn là lợi nhuận sẽ sụt giảm.
And, no doubt, our profits will be smaller.
en.wiktionary.org -
certainly
adverbTôi chắc chắn sẽ nói chuyện với cậu ta.
I'll certainly talk to him.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- reliable
- sure
- certain
- fast
- positive
- surely
- bound to
- concrete
- definite
- for certain
- infallibly
- rest assured
- sound
- stable
- to ensure
- absolute
- for sure
- inevitably
- solid
- strong
- substantial
- undoubted
- absolutely
- assured
- assuredly
- be cock-sure
- certes
- cinch
- clear
- cock-sure
- conclusively
- confident
- deep-seated
- definitely
- firm
- palpable
- positively
- reliably solid
- secure
- settled
- staid
- stanch
- staunch
- steadfast
- undoubtedly
- unfailing
- unquestionable
- unsurmised
- upstanding
- well-founded
- well-grounded
- beyond doubt
- make sure
- securely
- steady
- strongly
- substantially
- without fail
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chắc chắn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "chắc chắn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- điều không chắc chắn uncertainty
- chắc chắn là thế for sure
- không chắc chắn chancily · doubtful · dubious · equivocal · iffy · in doubt · pasteboard · precarious · touch-and-go · unassertive · unassured · unbounded · uncertain · uncertainly · unsafe · unsecured · unsubstantial · unsure
- cơ sở chắc chắn footing
- địa vị chắc chắn foothold · footing
- tính chất chắc chắn fastness · palpability · substantiality
- làm cho chắc chắn firm
- chắc chắn là không scarcely
Bản dịch "chắc chắn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôi Chắc Chắn Rằng Tiếng Anh
-
HỌC CÁCH NHẬN XÉT BẰNG TIẾNG... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
TÔI CHẮC CHẮN RẰNG TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÔI CHẮC CHẮN RẰNG CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
• Chắc Chắn Rằng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, To Make Sure
-
CHẮC CHẮN RẰNG - Translation In English
-
CHẮC CHẮN RẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Thể Hiện Các Cấp độ Chắc Chắn Và Không Chắc Chắn Trong ...
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Trạng Từ Chỉ Sự Chắc Chắn | EF | Du Học Việt Nam
-
Những Cụm Từ Giúp Bạn Nói 'Tôi Không Chắc' - VnExpress
-
33 Cách Thể Hiện Quan điểm Cá Nhân Bằng Tiếng Anh
-
Các Cách Nói Về Khả Năng Và đưa Ra Dự đoán Trong Tiếng Anh
-
MỘT SỐ MẪU CÂU CHIA SẺ Ý KIẾN CÁ NHÂN TRONG TIẾNG ANH
-
'chắc Chắn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()