5 thg 11, 2014
Xem chi tiết »
Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ ở lại Bayern trong một thời gian dài. ; I'm sure that I will stay at Bayern for a long time yet.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tôi chắc chắn rằng có trong một câu và bản dịch của họ ; Tôi chắc chắn rằng có rất nhiều chàng trai người chọn để giữ họ Nootropics Piracetam.
Xem chi tiết »
Tôi biết một cách chắc chắn rằng tất cả những điều này là có thật. I know of a surety that all of this is true. LDS. Tôi ...
Xem chi tiết »
safe. adjective. en reliable. +2 định nghĩa. Tôi muốn nhờ anh gọi cho Irene, hãy chắc chắn là bọn họ an toàn. · no doubt. adverb. en without a doubt. Và chắc ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chắc chắn rằng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
We tried to keep passes as low as possible, thirty-five dollars for five days, just enough to make sure the bands and venues got paid. more_vert. Bị thiếu: tôi | Phải bao gồm: tôi
Xem chi tiết »
... sự chắc chắn đấy. Vậy chúng ta diễn đạt những câu nói đấy trong Tiếng Anh như nào? ... Ví dụ: Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ làm tốt trong buổi phỏng vấn.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2019 · Bởi vậy nên cấu trúc này có thể sử dụng khi bạn khá chắc chắn về sự ... Tôi thật sự tin rằng các doanh nghiệp nên hoạt động hướng tới sự ...
Xem chi tiết »
Probably, he has forgotten the meeting. Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa là người nói nghĩ rằng điều gì đó là ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · Những cụm từ này được dùng khi bạn cho rằng điều gì đó là đúng, nhưng bạn không chắc lắm. "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi ...
Xem chi tiết »
(Tôi chắc chắn rằng….) State your own opinion (Đưa ra quan điểm riêng). I might be wrong but .. (Có thể tôi ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2017 · Anh ta chắc chắn giành chức vô địch. - Likely to = probable: có lẽ, có khả năng. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2021 · (Tôi chắc chắn rằng…) – I strongly believe that… (Tôi tin chắc rằng…) – I have no doubt that… (Tôi không nghi ...
Xem chi tiết »
@chắc chắn * adj - Reliable, reliably solid =nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay+a house with reliable shelters against air attacks
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Chắc Chắn Rằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi chắc chắn rằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu