Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ láy âm -ăn của chắc.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨak˧˥ ʨan˧˥ʨa̰k˩˧ ʨa̰ŋ˩˧ʨak˧˥ ʨaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨak˩˩ ʨan˩˩ʨa̰k˩˧ ʨa̰n˩˧

Tính từ

[sửa]

chắc chắn (𢟘𪩔)

  1. Có khả năng chịu tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên phẩm chất để phát huy tác dụng, hiệu lực đúng như yêu cầu. Nền móng rất chắc chắn.
  2. Có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế. Hứa chắc chắn. Chưa có gì chắc chắn cả.

Đồng nghĩa

[sửa] có khả năng chịu tác động bất lợi
  • cứng
  • vững
  • vững chắc

Dịch

[sửa] có khả năng chịu tác động bất lợi
  • Tiếng Anh: resilient (en), firm (en), stable (en)
có tính chất khẳng định dứt khoát
  • Tiếng Anh: sure (en), certain (en)

Phó từ

[sửa]

chắc chắn (𢟘𪩔)

  1. (Dùng làm phần phụ trong câu) Có thể khẳng định dứt khoát là như thế. Anh ta chắc chắn biết việc ấy.

Dịch

[sửa] có thể khẳng định dứt khoát là như thế
  • Tiếng Anh: for sure, for certain, certainly (en)

Động từ

[sửa]

chắc chắn (𢟘𪩔)

  1. Tin một cách quả quyết là đúng như thế. Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chắc_chắn&oldid=2152545” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ láy âm -ăn trong tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
  • Phó từ tiếng Việt
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Từ có bản dịch tiếng Anh

Từ khóa » Chín Chắn Dịch Ra Tiếng Anh