CHÍN CHẮN - Translation in English - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › chín-chắn
Xem chi tiết »
Check 'chín chắn' translations into English. Look through examples of chín chắn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHÍN CHẮN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHÍN CHẮN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chín chắn in Vietnamese - English @chín chắn * adj - Mature =con người chín chắn+a mature person =suy nghĩ chín chắn+mature thinking =chín ...
Xem chi tiết »
chín chắn = adj Mature con người chín chắn a mature person suy nghĩ chín chắn mature thinking chín chắn trong hành động to show maturity in one's actions ...
Xem chi tiết »
Results for chín chắn translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, web pages and ...
Xem chi tiết »
Chưa chín chắn: English translation, definition, meaning, synonyms ... Translation of chín chắn from Latin into English - LingQ.
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, ... Words contain "chín chắn" in its definition in French - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
The meaning of: chín chắn is Mature con người chín chắna mature person suy nghĩ chín chắnmature thinking chín chắn trong hành độngto show maturity in one's ...
Xem chi tiết »
thoughtfulness translate: sự chín chắn, cẩn thận. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does chín chắn mean? How do ...
Xem chi tiết »
chín chắn. mature. con người chín chắn/thiếu chín chắn a mature/immature person. chín chắn trong hành động to show maturity in one's actions ...
Xem chi tiết »
Chưa chín chắn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
English translation of chín chắn - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chín Chắn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chín chắn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu