Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chín chắn
mature
con người chín chắn/thiếu chín chắn a mature/immature person
chín chắn trong hành động to show maturity in one's actions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chín chắn
* adj
Mature
con người chín chắn: a mature person
suy nghĩ chín chắn: mature thinking
chín chắn trong hành động: to show maturity in one's actions
- chín
- chín bệ
- chín là
- chín mé
- chín cây
- chín giờ
- chín mối
- chín nhị
- chín nhừ
- chín nẫu
- chín nục
- chín rục
- chín rữa
- chín sớm
- chín tới
- chín chắn
- chín cánh
- chín cạnh
- chín khúc
- chín muồi
- chín mươi
- chín mọng
- chín nhũn
- chín nhụy
- chín suối
- chín vàng
- chín nghìn
- chín âm tiết
- chín khác lúc
- chín mươi lăm
- chín tầng mây
- chín trước mùa
- chín tầng trời
- chín năm một lần
- chín vào mùa thu
- chín người mười ý
- chín mươi chín phần trăm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chín Chắn In English
-
CHÍN CHẮN - Translation In English
-
Chín Chắn In English - Glosbe Dictionary
-
CHÍN CHẮN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chín Chắn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Chín Chắn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chín Chắn In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Top 15 Chín Chắn In English
-
Definition Of Chín Chắn - VDict
-
Definition Of Chín Chắn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation Of Thoughtfulness – English–Vietnamese Dictionary
-
Chín Chắn (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Chưa Chín Chắn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation Of Chín Chắn From Latin Into English - LingQ