Definition Of Chín Chắn? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- chín chắn
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ adj
- Mature
- con người chín chắna mature person
- suy nghĩ chín chắnmature thinking
- chín chắn trong hành độngto show maturity in one's actions
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chín chắn": chan chan chan chán chiền chiện chín chắn chôn chân chũn chĩn chuồn chuồn
- Những từ có chứa "chín chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Từ khóa » Chín Chắn In English
-
CHÍN CHẮN - Translation In English
-
Chín Chắn In English - Glosbe Dictionary
-
CHÍN CHẮN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chín Chắn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Chín Chắn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chín Chắn In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Top 15 Chín Chắn In English
-
Definition Of Chín Chắn - VDict
-
Translation Of Thoughtfulness – English–Vietnamese Dictionary
-
Chín Chắn (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chưa Chín Chắn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation Of Chín Chắn From Latin Into English - LingQ