CHÍN CHẮN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHÍN CHẮN " in English? SAdjectiveNounchín chắnmaturetrưởng thànhchín chắnlớnthành thụcthoughtfulchu đáosâu sắcsuy nghĩthấu đáosuy nghĩ chín chắnsuy tưmaturitytrưởng thànhđáo hạnđộ chínkỳ hạnsự chín chắnsựchín muồithành thụcmaturingtrưởng thànhchín chắnlớnthành thục
Examples of using Chín chắn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chín chắn hơnmore matuređủ chín chắnare mature enoughWord-for-word translation
chíndeterminerninechínadjectiveripeninthchínverbripeningcookedchắnnounbarriershieldchắnadjectivesurecertainchắnadverbdefinitely SSynonyms for Chín chắn
trưởng thành chu đáo mature đáo hạn sâu sắc lớn độ chín suy nghĩ kỳ hạn thấu đáo chín cáchchín chắn hơnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chín chắn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chín Chắn In English
-
CHÍN CHẮN - Translation In English
-
Chín Chắn In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'chín Chắn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Chín Chắn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chín Chắn In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Top 15 Chín Chắn In English
-
Definition Of Chín Chắn - VDict
-
Definition Of Chín Chắn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation Of Thoughtfulness – English–Vietnamese Dictionary
-
Chín Chắn (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chưa Chín Chắn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation Of Chín Chắn From Latin Into English - LingQ