Chắc Là Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chắc là
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chắc là tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chắc là trong tiếng Trung và cách phát âm chắc là tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chắc là tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chắc là tiếng Trung chắc là (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chắc là tiếng Trung 大半 《副词, 表示较大的可能性。》大约 (phát âm có thể chưa chuẩn)
大半 《副词, 表示较大的可能性。》大约 《表示有很大的可能性。》多半 《大概。》lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi. 他这会儿还不来, 多半不来了。 敢;敢是 《莫非; 大概是。》đây không giống như đường đi thôn Lý, chắc là đi nhầm đườngrồi?这不像是去李庄的道儿, 敢是走错了吧? 敢许;可能;或;或者 《也许; 或许。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chắc là hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • phòng tivi phòng lớn tiếng Trung là gì?
  • xum xoe tiếng Trung là gì?
  • nhìn về phương xa tiếng Trung là gì?
  • vật cũ tiếng Trung là gì?
  • người trong sạch tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chắc là trong tiếng Trung

大半 《副词, 表示较大的可能性。》大约 《表示有很大的可能性。》多半 《大概。》lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi. 他这会儿还不来, 多半不来了。 敢;敢是 《莫非; 大概是。》đây không giống như đường đi thôn Lý, chắc là đi nhầm đườngrồi?这不像是去李庄的道儿, 敢是走错了吧? 敢许;可能;或;或者 《也许; 或许。》

Đây là cách dùng chắc là tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chắc là tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 大半 《副词, 表示较大的可能性。》大约 《表示有很大的可能性。》多半 《大概。》lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi. 他这会儿还不来, 多半不来了。 敢;敢是 《莫非; 大概是。》đây không giống như đường đi thôn Lý, chắc là đi nhầm đườngrồi?这不像是去李庄的道儿, 敢是走错了吧? 敢许;可能;或;或者 《也许; 或许。》

Từ điển Việt Trung

  • trọng tài giao cầu tiếng Trung là gì?
  • giấy tiếng Trung là gì?
  • microphone tiếng Trung là gì?
  • lấy thế tiếng Trung là gì?
  • rảnh rang tiếng Trung là gì?
  • thuế chu chuyển quay vòng tiếng Trung là gì?
  • công hữu tiếng Trung là gì?
  • chịu lạnh tiếng Trung là gì?
  • thầy thông tiếng Trung là gì?
  • phòng trà tiếng Trung là gì?
  • phòng tổ chức tiếng Trung là gì?
  • mười lần chẳng sai tiếng Trung là gì?
  • quyết định nội bộ tiếng Trung là gì?
  • advpur l c payt aapt tiếng Trung là gì?
  • đĩa đồ nguội tiếng Trung là gì?
  • cá trúc bạch tiếng Trung là gì?
  • sưng phổi có mủ tiếng Trung là gì?
  • ký hoạ tiếng Trung là gì?
  • phương pháp xét nghiệm tiếng Trung là gì?
  • sống độc thân tiếng Trung là gì?
  • ngành ăn uống tiếng Trung là gì?
  • phong túc tiếng Trung là gì?
  • đổi ra tiếng Trung là gì?
  • cao ngất trời tiếng Trung là gì?
  • cực lâu tiếng Trung là gì?
  • dấu đã kiểm tiếng Trung là gì?
  • vi phú bất nhân tiếng Trung là gì?
  • giải nam diễn viên xuất sắc nhất tiếng Trung là gì?
  • bột máu tiếng Trung là gì?
  • chất bảo quản xác giũ không bị thối tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chắc Là Trong Tiếng Trung