CHẮC NỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHẮC NỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từchắc nịchstockychắc nịchchắc chắnfirmlyvững chắcchắckiên quyếtchặtmạnh mẽvững vàngmạnhcương quyếtkiên địnhđịnh chắc chắnfirmcông tyvững chắchãngdoanh nghiệpsolidvững chắcrắnchắc chắncứngđặcmạnhvững mạnh
Ví dụ về việc sử dụng Chắc nịch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chắctính từsurechắcđộng từmustchắctrạng từprobablysurelyfirmlynịchdanh từbeltnịchtính từboldnịchUPDATEnịchđộng từtell STừ đồng nghĩa của Chắc nịch
vững chắc công ty hãng kiên quyết doanh nghiệp chặt firm mạnh mẽ vững vàng mạnh chắc ngươichắc nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chắc nịch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chắc Nịch Là Từ Loại Gì
-
Chắc Nịch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chắc Nịch - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chắc Nịch" - Là Gì? - Vtudien
-
Chắc Nịch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chắc Nịch Nghĩa Là Gì?
-
Từ Chắc Nịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chắc Nịch, Cha Con, Mặt Trời Là Từ Ghép Phân Nghĩa Hay Hợp ... - Olm
-
'chắc Nịch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tại Sao Chắc Nịch Là Từ Ghép ? - Hoc24
-
Xác định Từ Ghép, Từ Láy: Chắc Nịch, Cứng Cáp, ồn ào, ầm ĩ
-
Trong Các Từ Thay đổi ,xanh Thẳm, Chắc Nịch, Mơ Màng, Nặng Nề, ầm ...
-
Tỷ Số Phạt Góc Trực Tuyến - Bóng đá Trực Tiếp
-
Trực Tiếp Uzbekistan Vs Singapore-truc Tiep Bong đa - Confotur
-
Tỷ Lệ Cá Cược Trực Tiếp Bóng đá Hôm Nay - Parc Olympique