CHẮC NỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHẮC NỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từchắc nịchstockychắc nịchchắc chắnfirmlyvững chắcchắckiên quyếtchặtmạnh mẽvững vàngmạnhcương quyếtkiên địnhđịnh chắc chắnfirmcông tyvững chắchãngdoanh nghiệpsolidvững chắcrắnchắc chắncứngđặcmạnhvững mạnh

Ví dụ về việc sử dụng Chắc nịch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Will nói chắc nịch.Will said firmly.Chân giẫm trên mặt đất chắc nịch.Feet on the ground will tell.Cha tôi nói chắc nịch.My father said firmly.Ngắn và chắc nịch dripp nhà máy….Short and stocky plant dripp….Irene khẳng định chắc nịch.Irene stated firmly.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcậu chắcVới một cảm giác chắc nịch, Galad rên rỉ:“ urgh!”.While feeling a sense of certainty, Galad groaned"urgh!".Lần này, Tigre trả lời chắc nịch.This time, Tigre answered firmly.Tầm vóc chắc nịch ngắn, nụ nhỏ gọn lớn và một berry nếm những gì tôi….The short stocky stature, big compact buds and a berry taste what i….Giọng nói của Cale bình tĩnh và chắc nịch.Cale's voice was calm and firm.Sự căng thẳng501st là một loại cây chắc nịch, với hoa nhuốm màu tím. Thị….The 501st strain is a stocky plant, with purple tinged flowers. Thi….Không, cảm ơn ông,” Redmayne trả lời chắc nịch.No, thank you," Redmayne replied firmly.Cm là chiều cao trung bình và cô vẫn chắc nịch nhưng cành khi cho không gian.Cm is an average height and she stays stocky but branchy when given space.Cậu nhìn thẳng vào Hiyuki nói chắc nịch.She looked straight at Hiyuki and said firmly.Các lời hứa chắc nịch của ông cho phép các nhà đầu tư đặt niềm tin vào Việt Nam.His firm promises allow investors to place their trust in investing in Vietnam.Động vật này là hài hòa và chắc nịch xây dựng.This animal is harmonious and stocky build.Chúng tôi làm việc chăm chỉ nhưng cũng muốn tận hưởngcuộc sống," bà tuyên bố chắc nịch.We work hard butalso want to enjoy life,” she declared firmly.Cô nhấp một ngụm trà và, với giọng điệu chắc nịch, chỉ ra rằng vấn đề đã được khép lại.She took a sip of tea and, with her firm tone, indicated that the matter was closed.Nishii đã lêntiếng trên Twitter với một khuyến nghị chắc nịch.Nishii spoke out on Twitter with a firm recommendation.Ngắn và chắc nịch, nhà máy này sẽ phát triển mạnh trong nhỏ nhất của không gian phát triển, sản xuất thứ….Short and stocky, this plant will thrive in the smallest of grow spaces, producing th….Trong đời tui tía tui hổng baogiờ chạm tới một sợi tóc trên đầu tui,” cô tuyên bố chắc nịch.My paw's never touched ahair o' my head in my life,” she declared firmly.BTS khiến fanKpop tự hào với lời hứa chắc nịch tại sân khấu Grammy 2019:“ Chúng tôi sẽ quay trở lại”.BTS makes Kpop fans proud with a solid promise at the 2019 Grammy stage:“We will come back”.Hoàn hảo cho các công ty thương mại điện tử,tôi cho họ một điểm B khá chắc nịch. 19 Tháng Chín 2019.Perfect for ecommerce companies, I give them a pretty solid B. January 20, 2020.Salander nhìn mộtngười đàn ông tóc đen, chắc nịch mở khóa cánh cửa hông của Chuyên môn- Ôtô ở Eskilstuna.Salander watched a solid, dark-haired man unlock the side door of Auto-Expert in Eskilstuna.Hai ba tháng là đủ, nhưng trong hồ sơ thì nói là đượcmột năm rồi”, N. nói chắc nịch.Two or three months is enough, but we will say in application you guys havebeen in relationship for a year," N says firmly.Yu IlHan quay sangnhìn Kang Mirae sau khi cô nghe những lời đó, đoạn cô gật đầu chắc nịch trong khi rút điện thoại ra.When Yu IlHanlooked at Kang MiRae after hearing those words, she firmly nodded while picking up her phone.Dĩ nhiên đôi khi- trên chiến trường, chẳng hạn- người ta cần phải nhanhchóng đưa ra những quyết định chắc nịch.Of course sometimes- on the battlefield, for instance-people need to take firm decisions quickly.Kết quả này chẳng khácnào một lời khẳng định chắc nịch về sự trở lại đầy mạnh mẽ của Quỷ Đỏ dưới triều đại mới của HLV Ole.This result is like a firm affirmation of the Red Devils' powerful return under the new reign of coach Ole.Để ta làm được điều ấy, chính Chúa Giêsu luôn đến và nói với ta một lần nữa,nhẹ nhàng nhưng chắc nịch:“ Đừng sợ!”.To allow us to do this, Jesus himself comes and tells us once more,serenely yet firmly:“Do not be afraid”.Một cái bắt tayhoàn hảo phải dứt khoát, chắc nịch nhưng không quá chặt và dùng cả bàn tay chứ không phải chỉ chạm ở đầu ngón tay.The perfect handshake is brief, firm but not tight, and uses the whole hand, not just the fingertips.Orient tự động làmột dòng tự động hoa chắc nịch với mặt tốt nhánh, chồi lớn và một cấu trúc điển hình Afghanistan với nhiều nhựa….Orient Automatic is a stocky, auto-flowering strain with good side branching, large buds and a typical Afghan structure with plenty of resin….Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 83, Thời gian: 0.0228

Từng chữ dịch

chắctính từsurechắcđộng từmustchắctrạng từprobablysurelyfirmlynịchdanh từbeltnịchtính từboldnịchUPDATEnịchđộng từtell S

Từ đồng nghĩa của Chắc nịch

vững chắc công ty hãng kiên quyết doanh nghiệp chặt firm mạnh mẽ vững vàng mạnh chắc ngươichắc nó

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chắc nịch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chắc Nịch Là Từ Loại Gì