Chắc Nịch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨak˧˥ nḭ̈ʔk˨˩ | ʨa̰k˩˧ nḭ̈t˨˨ | ʨak˧˥ nɨt˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨak˩˩ nïk˨˨ | ʨak˩˩ nḭ̈k˨˨ | ʨa̰k˩˧ nḭ̈k˨˨ | |
Tính từ
chắc nịch
- Rắn và cứng cáp. Bà có vóc người nhỏ nhắn, chắc nịch (Sơn Tùng)
- Chặt chẽ, vững vàng. Lời văn chắc nịch.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chắc nịch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Chắc Nịch Có Nghĩa Là
-
Từ điển Tiếng Việt "chắc Nịch" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chắc Nịch - Từ điển Việt
-
Từ Chắc Nịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chắc Nịch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'chắc Nịch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chắc Nịch Nghĩa Là Gì?
-
Chắc Nịch - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc Nịch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Chắc Nịch, Cha Con, Mặt Trời Là Từ Ghép Phân Nghĩa Hay Hợp ... - Olm
-
CHẮC NỊCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xác định Từ Ghép, Từ Láy: Chắc Nịch, Cứng Cáp, ồn ào, ầm ĩ
-
Chắc Nịch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHẮC NỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Chắc Nịch, Cha Con, Mặt Trời Là Từ Ghép Phân Nghĩa Hay ... - Hoc24