28 thg 4, 2020
Xem chi tiết »
là một nhân viên rất chăm chỉ và nỗ lực, luôn nắm bắt được công việc cần làm là gì. In my opinion, ...is a hard-working self-starter who invariably understands ...
Xem chi tiết »
- Trong tiếng anh, tính từ diễn tả tính cách chăm chỉ, chăm làm việc, không lười biếng được sử dụng nhiều nhất là hard-working, có cách đọc phiên âm trong cả ...
Xem chi tiết »
"chăm chỉ" in English ; chăm chỉ {adj.} · volume_up · hard working · hardworking · studious · laborious ; con ong chăm chỉ [idiom] · volume_up · as busy as a bee.
Xem chi tiết »
San hô là những động vật chăm chỉ nhất cùng với cây cối, vi sinh vật và nấm. Coral reefs are hardworking animals and plants and microbes and fungi. en.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chăm chỉ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chăm chỉ * adj - Assiduous, laborious.
Xem chi tiết »
Chăm chỉ nghĩa tiếng Anh là hard-working /hɑːdˈwɜːkɪŋ/. Người có tính chăm chỉ luôn đạt được những gì mình mong muốn trong cuộc sống. Chăm chỉ nghĩa tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
chăm chỉ = adj Assiduous, laborious tính từ Assiduous, laborious, diligent, studious, industrious. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Work harder than everyone else Nothing is a substitute for hard work.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · Julio is a person who taught me about hard work. Julio là người đã dạy tôi về sự siêng chỉ. - Trạng từ của chuyên chỉ: làm việc gì đó một cách ...
Xem chi tiết »
Để nói về tính cách, về sự chăm chỉ vào tiếng anh, chúng ta có các từ sau: industry: /ˈindəstri/, industriousness: /ɪnˈdʌs.tri.əs.nəs/, hard work : /ˌhɑːdˈwɜː.k ...
Xem chi tiết »
studiousness - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự chăm chỉ, sự siêng năng ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Sự chăm chỉ tiếng anh là gì. Admin - 19/05/2021 568. Thành ngữ tiếng Anh về việc kiên cường nhưng biết mỗi NO PAIN, NO GAIN thì thật nhàm chán!
Xem chi tiết »
Ex: She's a hard worker and always goes the extra mile. ( Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ và luôn làm việc vượt bậc.) 7. pull your weight: làm tròn phần việc ...
Xem chi tiết »
孜孜不倦。 anh ấy làm việc rất chăm chỉ 他工作很巴结。 励志 《 奋发志气, 把精力集中在某方面。》 勤谨 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Chăm Chỉ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chăm chỉ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu