Chăm Chỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chăm chỉ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chăm chỉ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chăm chỉ trong tiếng Trung và cách phát âm chăm chỉ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chăm chỉ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chăm chỉ tiếng Trung chăm chỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chăm chỉ tiếng Trung 巴结; 勤勉; 孳孳; 孜孜 《努力; (phát âm có thể chưa chuẩn)
巴结; 勤勉; 孳孳; 孜孜 《努力; 勤奋。》cố gắng không mệt mỏi; luôn luôn chăm chỉ. 孜孜不倦。anh ấy làm việc rất chăm chỉ他工作很巴结。励志 《 奋发志气, 把精力集中在某方面。》勤谨 《尽力多做或不断地做(跟"懒"或"惰"相对)。勤劳。》anh ấy làm việc rất chăm chỉ. 他工作很勤谨。顶真; 较真; 认真 《严肃对待, 不马虎。》học tập chăm chỉ. 认真学习。用功 《努力学习。》用心; 着意 《集中注意力; 多用心力。》học hành chăm chỉ学习用心。chăm chỉ nghe giảng. 用心听讲。chăm chỉ kinh doanh. 着意经营。孜孜矻矻 《形容勤勉不懈怠的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chăm chỉ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • ra trận tiếng Trung là gì?
  • nhạc phúc âm tiếng Trung là gì?
  • để hở tiếng Trung là gì?
  • sân bay tiếng Trung là gì?
  • lên sàn diễn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chăm chỉ trong tiếng Trung

巴结; 勤勉; 孳孳; 孜孜 《努力; 勤奋。》cố gắng không mệt mỏi; luôn luôn chăm chỉ. 孜孜不倦。anh ấy làm việc rất chăm chỉ他工作很巴结。励志 《 奋发志气, 把精力集中在某方面。》勤谨 《尽力多做或不断地做(跟"懒"或"惰"相对)。勤劳。》anh ấy làm việc rất chăm chỉ. 他工作很勤谨。顶真; 较真; 认真 《严肃对待, 不马虎。》học tập chăm chỉ. 认真学习。用功 《努力学习。》用心; 着意 《集中注意力; 多用心力。》học hành chăm chỉ学习用心。chăm chỉ nghe giảng. 用心听讲。chăm chỉ kinh doanh. 着意经营。孜孜矻矻 《形容勤勉不懈怠的样子。》

Đây là cách dùng chăm chỉ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chăm chỉ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 巴结; 勤勉; 孳孳; 孜孜 《努力; 勤奋。》cố gắng không mệt mỏi; luôn luôn chăm chỉ. 孜孜不倦。anh ấy làm việc rất chăm chỉ他工作很巴结。励志 《 奋发志气, 把精力集中在某方面。》勤谨 《尽力多做或不断地做(跟 懒 或 惰 相对)。勤劳。》anh ấy làm việc rất chăm chỉ. 他工作很勤谨。顶真; 较真; 认真 《严肃对待, 不马虎。》học tập chăm chỉ. 认真学习。用功 《努力学习。》用心; 着意 《集中注意力; 多用心力。》học hành chăm chỉ学习用心。chăm chỉ nghe giảng. 用心听讲。chăm chỉ kinh doanh. 着意经营。孜孜矻矻 《形容勤勉不懈怠的样子。》

Từ điển Việt Trung

  • phỏng tiếng Trung là gì?
  • bạc nghĩa tiếng Trung là gì?
  • dì ghẻ tiếng Trung là gì?
  • thuộc từ tiếng Trung là gì?
  • quà đón tay tiếng Trung là gì?
  • trung tâm thể hình thể dục thẩm mỹ tiếng Trung là gì?
  • viêm phế mạc tiếng Trung là gì?
  • màu đỏ quýt tiếng Trung là gì?
  • năm tháng ngày tiếng Trung là gì?
  • cấu kết tiếng Trung là gì?
  • nhiều thế hệ tiếng Trung là gì?
  • đúc kim loại tiếng Trung là gì?
  • bu ji tiếng Trung là gì?
  • Diễn Khánh tiếng Trung là gì?
  • bốc lửa tiếng Trung là gì?
  • rượu thịt tiếng Trung là gì?
  • xe riêng tiếng Trung là gì?
  • luân canh tiếng Trung là gì?
  • cày sân tiếng Trung là gì?
  • lượng chứa tro tiếng Trung là gì?
  • đảng bộ tiếng Trung là gì?
  • truỵ thai tiếng Trung là gì?
  • giá sỉ tiếng Trung là gì?
  • ứng tiền ra tiếng Trung là gì?
  • điên khùng tiếng Trung là gì?
  • hợm tiếng Trung là gì?
  • tuyến trước tiếng Trung là gì?
  • dại sóng tiếng Trung là gì?
  • lục cục tiếng Trung là gì?
  • nhọc tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ Chăm Chỉ Tiếng Anh Là Gì