• Chăm Chỉ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hardworking, student, laborious là các bản dịch hàng đầu của "chăm chỉ" thành Tiếng Anh.
chăm chỉ + Thêm bản dịch Thêm chăm chỉTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hardworking
adjectivetaking their work seriously and doing it well and rapidly [..]
San hô là những động vật chăm chỉ nhất cùng với cây cối, vi sinh vật và nấm.
Coral reefs are hardworking animals and plants and microbes and fungi.
en.wiktionary.org -
student
noun masculineperson seriously devoted to some subject
Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Our teacher must have studied English hard when he was a high school student.
en.wiktionary.org -
laborious
adjectiveVào thời xa xưa, con người đầu tư cho trí nhớ bằng cách chăm chỉ trang hoàng cho tâm trí của họ .
Once upon a time, people invested in their memories, in laboriously furnishing their minds.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hard
- assiduous
- hard working
- studious
- studiously
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chăm chỉ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chăm chỉ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Chăm Chỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Chăm Chỉ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
CHĂM CHỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Chăm Chỉ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
CHĂM CHỈ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Chăm Chỉ Bằng Tiếng Anh
-
Chăm Chỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Chăm Chỉ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHĂM CHỈ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Sự Chăm Chỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Chăm Chỉ Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Studiousness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Sự Chăm Chỉ Tiếng Anh Là Gì
-
10 CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Chăm Chỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số