Chai Sạn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: chai sạn
Thuật ngữ vết chai dùng để chỉ tình trạng có vết chai, là những vùng da dày và cứng phát triển để phản ứng lại với ma sát, áp lực hoặc kích ứng lặp đi lặp lại. Vết chai thường xuất hiện ở bàn tay, bàn chân hoặc các bộ phận khác trên cơ thể do bị cọ ...Read more
Definition, Meaning: callused
The term callused refers to the condition of having calluses, which are thickened and hardened areas of skin that develop in response to repeated friction, pressure, or irritation. Calluses typically occur on the hands, feet, or other parts of the body ... Read more
Pronunciation: chai sạn
chai sạnPronunciation: callused
callusedPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images chai sạn
Translation into other languages
- csCzech mozolnatý
- deGerman gefühllos
- enEnglish callused
- esSpanish calloso
- frFrench calleux
- hiHindi कठोर
- itItalian calloso
- msMalay kapalan
- ptPortuguese calejado
- thThai ใจแข็ง
Phrase analysis: chai sạn
- chai – brush
- Chai đựng Marvin khi cất cánh - Bottle for Marvin during takeoff
- nhãn trên chai - label on the bottle
- sạn – floor
Synonyms: chai sạn
Synonyms: callused
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed yêu và quý- 1paltu
- 2unmelodious
- 3linguine
- 4Zwolle
- 5love
Examples: chai sạn | |
---|---|
Hoạt động của Garelick Farms bao gồm 17 cơ sở sản xuất chai nhựa nằm từ Texas đến Maine. | Garelick Farms' operations included 17 plastic bottle manufacturing facilities located from Texas to Maine. |
Cảnh cuối của bức tranh miêu tả cảnh cả năm học sinh gục xuống sàn, trong đó Norman đứng cạnh chiếc chai màu xanh và hút xì gà. | A closing shot of a painting portrays all five students collapsed on the floor, with Norman standing next to the blue bottle and smoking his cigar. |
Dây thắt lưng đã mất đi tính đàn hồi và bây giờ nó chai sần và ngứa ngáy. | The waistband has lost its elasticity and now it's all crumbly and itchy. |
Các sản phẩm khác nhau có mã có giá trị điểm khác nhau; chai đơn thường có một điểm trong khi lon 12 gói có hai và 24 gói có bốn. | Different products had codes worth different point values; single bottles generally had one point while can 12-packs had two and 24-packs had four. |
Việc chải chuốt đuôi cơ bản bắt đầu bằng việc chỉ đơn giản là chải sạch các vật lạ, các vết gãy và rối, đôi khi với sự hỗ trợ của sản phẩm tháo lắp. | Basic tail grooming begins with simply brushing out foreign material, snarls, and tangles, sometimes with the aid of a detangling product. |
Vào năm 2012, Blue Moon đã bị Hiệp hội các nhà sản xuất bia chỉ trích vì không ghi trên chai rằng bia được sản xuất bởi MillerCoors. | In 2012, Blue Moon had come under fire from the Brewers Association for not stating on the bottle that the beer is made by MillerCoors. |
Có sẵn trong lon, chai và thùng, Blue Moon có 5,4% cồn theo thể tích. | Available in cans, bottles and kegs, Blue Moon has 5.4% alcohol by volume. |
Nước sốt đóng chai được sản xuất thương mại cho bít tết và gia vị trộn sẵn cũng rất phổ biến. | Commercially produced bottled sauces for steak and pre-mixed spices are also popular. |
Tất cả những gì cô ấy có thể nhìn thấy là ánh sáng tỏa ra từ lòng bàn tay trơn bóng, như sáp, chai sần. | All she can see is the light shining off the slick, waxy, callused palm. |
Tom làm chai sạn cảm xúc của mình và tất cả đều bộc phát khi anh say. | Tom bottles up his emotions and they all come out when he gets drunk. |
Chai, bạn đã bán thịt lợn trong 10 năm chưa? | Chai, have you been pork vendor in these 10 years? |
Máu là sơn, là cơ thể là bàn chải. | The blood was the paint, the body the brush. |
Chỉ cần chải tóc của bạn. | Just brush your hair. |
Đừng bận tâm đến cái chai, miễn là chúng ta say. | Never mind the bottle, as long as we get drunk. |
Tom uống một ngụm rồi đưa chai rượu cho Mary. | Tom took a drink and then offered the bottle to Mary. |
Tôi đã say xỉn suốt thời gian đó đến mức lấy chai cho các cô gái và các cô gái để lấy chai. | I was so drunk the whole time that I took bottles for girls and girls for bottles. |
Tom không thích khi Mary sử dụng bàn chải đánh răng của anh ấy. | Tom didn't like it when Mary used his toothbrush. |
Rất tiếc, tôi đã vô tình uống một chai rượu. | Oops, I accidentally drank a bottle of liquor. |
Rồi khi cô ấy mở mắt ngửi cái chai - "Tôi chắc chắn về điều đó," anh nhận xét; "điều đó sẽ đánh thức bất kỳ người chết nào cho bạn!" | Then as she opened her eyes on smelling the bottle-"I was sure of it," he remarked; "that would wake any dead person for you!" |
Thưởng thức một tách trà ... ủ bởi một trong những vị khách của bạn trước khi anh ta đi ngủ với một chai nước nóng. | Enjoying a cup of tea... brewed by one of your guests before he went to bed with a hot water bottle. |
Áo khoác đi ngủ, áo ngủ, dép và bàn chải đánh răng. | Bed jacket, nightgown, slippers and toothbrush. |
Lấy một cái chai lớn với xe cút kít. | Get a large bottle with the wheelbarrow. |
Bạn có thể nói gì về một người phụ nữ giữ một chai rượu vang Mexico trong bàn làm việc của mình? | What can you say about a woman who keeps a bottle of Mexican booze in her desk? |
Khi bạn đang một mình, bạn thậm chí còn bận tâm với một ly, hoặc làm bạn uống mà rửa từ chai? | When you're alone, do you even bother with a glass, or do you drink that swill from the bottle? |
Một lời gửi gắm những điều khôn ngoan cho tất cả trẻ em của thế kỷ XX, cho dù mối quan tâm của chúng là nhi khoa hay lão khoa, cho dù chúng bò bằng tay và đầu gối và mặc tã hay đi bằng gậy và chải râu. | A word to the wise to all the children of the twentieth century, whether their concern be pediatrics or geriatrics, whether they crawl on hands and knees and wear diapers or walk with a cane and comb their beards. |
Chai rượu vang nổ với lớp vỏ đặc trưng của nó. | Bottle of sparkling wine with its characteristic covering. |
Mặc dù nước đóng chai an toàn hiện đã được phổ biến rộng rãi ở hầu hết các điểm đến xa xôi, nhưng du khách có thể tự xử lý nước nếu cần hoặc để phòng ngừa thêm. | Although safe bottled water is now widely available in most remote destinations, travelers can treat their own water if necessary, or as an extra precaution. |
Một loại sơn cây hữu cơ có thể được thực hiện; nó tương tự như một loại bùn có thể chải được. | An organic tree paint can be made; it is similar to a brushable mud. |
Bệnh CHAI là một rối loạn di truyền hiếm gặp của hệ thống miễn dịch minh họa vai trò của CTLA-4 trong việc truyền tín hiệu tế bào. | CHAI disease is a rare genetic disorder of the immune system that illustrates the role of CTLA-4 in cell signaling. |
Trong quá trình tán tỉnh, xảy ra khi cả hai con bướm đang bay, con đực lấy bút chì tóc của mình và chải chúng vào râu của con cái. | During courtship, which occurs while both butterflies are in flight, the male everts his hair-pencils and brushes them against the female's antennae. |
Từ khóa » Chai Sạn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'chai Sạn' In Vietnamese - English
-
Chai Sạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chai Sạn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chai Sạn Tiếng Anh Là Gì
-
Chai Sạn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Callous Or Callus Là Gì? - SÀI GÒN VINA
-
Và Nếu Nói được Tiếng Anh, Bạn Sẽ Chửi Hắn Là Kiểu Người HARD ...
-
Trở Nên Chai In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Chai Sạn Dịch Là Gì
-
Chai Tay Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Mắt Cá Và Chai Da - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Xử Lý Vết Chai Tay, Chân Cứng đầu - Vinmec