Chalk - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɔk/
Hoa Kỳ[ˈtʃɔk]

Danh từ

[sửa]

chalk /ˈtʃɔk/

  1. Đá phấn.
  2. Phấn (viết). a piece of chalk — một viên phấn (viết)
  3. Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi).
  4. (Từ lóng) Vết sẹo, vết xước.

Thành ngữ

[sửa]
  • as like as chalk and cheese: Căn bản khác nhau.
  • to believe that chalk is cheese: Trông gà hoá cuốc.
  • chalks away; by a long chalk; by long chalks:
    1. Hơn nhiều, bỏ xa. he is the better man by a long chalk — nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
  • not to know chalk from cheese: Không biết gì cả, không hiểu gì cả.
  • to walk the chalk:
    1. Đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát... ).
    2. (Nghĩa bóng) Xử, sự mực thước đứng đắn.
  • to walk (stump) one's chalk: (Từ lóng) Chuồn, tẩu, chạy trốn.

Ngoại động từ

[sửa]

chalk ngoại động từ /ˈtʃɔk/

  1. Viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn.
  2. Bôi phấn.

Thành ngữ

[sửa]
  • to chalk out: Đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện).
  • to chalk up: (Thương nghiệp) Ghi (một món tiền vào sổ nợ).
  • to chalk up a victory: Ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi.

Chia động từ

[sửa] chalk
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to chalk
Phân từ hiện tại chalking
Phân từ quá khứ chalked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại chalk chalk hoặc chalkest¹ chalks hoặc chalketh¹ chalk chalk chalk
Quá khứ chalked chalked hoặc chalkedst¹ chalked chalked chalked chalked
Tương lai will/shall² chalk will/shall chalk hoặc wilt/shalt¹ chalk will/shall chalk will/shall chalk will/shall chalk will/shall chalk
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại chalk chalk hoặc chalkest¹ chalk chalk chalk chalk
Quá khứ chalked chalked chalked chalked chalked chalked
Tương lai were to chalk hoặc should chalk were to chalk hoặc should chalk were to chalk hoặc should chalk were to chalk hoặc should chalk were to chalk hoặc should chalk were to chalk hoặc should chalk
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại chalk let’s chalk chalk
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "chalk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chalk&oldid=1810263” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Viên Phấn Tiếng Anh