MỘT VIÊN PHẤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỘT VIÊN PHẤN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một viênone tabletone capsuleone pillone bulletone pelletphấnchalkpollenpastelpowderyexhilarating
Ví dụ về việc sử dụng Một viên phấn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasviêndanh từpelletparkcapsulestaffofficerphấndanh từphấnchalkpollenpastelphấntính từpowdery một viên đámột viên gạchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một viên phấn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Viên Phấn Tiếng Anh
-
Viên Phấn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
VIÊN PHẤN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VIÊN PHẤN - Translation In English
-
Viên Phấn Tiếng Anh Là Gì
-
Viên Phấn Tiếng Anh đọc Là Gì
-
"viên Phấn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Viên Phấn Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Viên Phấn Trong Tiếng ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'viên Phấn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "viên Phấn" - Là Gì?
-
" Viên Phấn Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Chalk Trong Tiếng ...
-
Chalk - Wiktionary Tiếng Việt
-
Viên Phấn/ Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Niềm Vui Phấn Trắng - Báo Đà Nẵng