CHẤM DỨT TẠI ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHẤM DỨT TẠI ĐÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chấm dứt tại đâyends herekết thúc ở đâydừng ở đâychấm dứt tại đâyend herekết thúc ở đâydừng ở đâychấm dứt tại đây
Ví dụ về việc sử dụng Chấm dứt tại đây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chấmdanh từchấmstopdotschấmđộng từdotputdứtdanh từenddứtđộng từfinishedstoppedceaseddứttính từdefinitivetạigiới từinatđâyđại từit chấm dứt sử dụngchấm dứt tài khoảnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chấm dứt tại đây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Chấm Dứt Sang Tiếng Anh
-
Glosbe - Chấm Dứt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "chấm Dứt" Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Chấm Dứt Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Chấm Dứt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chấm Dứt Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
LÀ CHẤM DỨT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chấm Dứt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Giải Thể Công Ty Tiếng Anh Là Gì - Luật ACC
-
Mẫu đơn Xin Nghỉ Việc Tiếng Anh Chuẩn Và Một Số Lưu ý
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...
-
Thời Hạn Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Mẫu Hợp đồng Dịch Vụ Song Ngữ, Bằng Tiếng Anh Mới Nhất