Chấm Dứt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chấm dứt
to put an end to...; to bring to an end; to terminate; to end
cách mạng tháng tám đã chấm dứt chế độ đô hộ của thực dân ở nước ta the august revolution ended the colonialist rule in our country
chấm dứt cuộc vui to bring the merry-making party to an end
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chấm dứt
* verb
To bring to an end, to terminate, to end
chấm dứt cuộc vui: to bring the merry-making party to an end
vĩnh viễn chấm dứt: to end for ever, to bring to a permanent end
Từ điển Việt Anh - VNE.
chấm dứt
to conclude, end, finish, be over, break off
- chấm
- chấm bài
- chấm câu
- chấm dứt
- chấm hết
- chấm hỏi
- chấm mút
- chấm mực
- chấm nhẹ
- chấm nhỏ
- chấm phá
- chấm thi
- chấm đất
- chấm đốm
- chấm chấm
- chấm công
- chấm giọt
- chấm lửng
- chấm phần
- chấm phẩy
- chấm phết
- chấm sáng
- chấm than
- chấm tròn
- chấm điểm
- chấm chiếm
- chấm trước
- chấm câu sai
- chấm lốm đốm
- chấm chấm nhẹ
- chấm phạt đền
- chấm sáng lóe
- chấm vào nước
- chấm tàn nhang
- chấm dứt giao kèo
- chấm dứt câu chuyện
- chấm dứt thanh toán
- chấm đen ở đầu bàn bi-a
- chấm dứt mọi quan hệ với
- chấm dứt cuộc khủng hoảng
- chấm dứt địa vị chính thức của
- chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
- chấm dứt việc sử dụng theo lối phụ động
- chấm dứt việt nam như chúng ta đang thấy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Chấm Dứt Sang Tiếng Anh
-
Glosbe - Chấm Dứt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "chấm Dứt" Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Chấm Dứt Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Chấm Dứt Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
LÀ CHẤM DỨT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHẤM DỨT TẠI ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chấm Dứt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Giải Thể Công Ty Tiếng Anh Là Gì - Luật ACC
-
Mẫu đơn Xin Nghỉ Việc Tiếng Anh Chuẩn Và Một Số Lưu ý
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...
-
Thời Hạn Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Mẫu Hợp đồng Dịch Vụ Song Ngữ, Bằng Tiếng Anh Mới Nhất