Chậm Rãi Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ chậm rãi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | chậm rãi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chậm rãi | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chậm rãi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chậm rãi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chậm rãi tiếng Pháp nghĩa là gì.
chậm rãilentement Đọc chậm_rãi +lire lentementXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chậm rãi trong tiếng Pháp
chậm rãi. lentement. Đọc chậm_rãi +lire lentement.
Đây là cách dùng chậm rãi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chậm rãi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới chậm rãi
- sùng đạo tiếng Pháp là gì?
- xanh lam tiếng Pháp là gì?
- xơ mít tiếng Pháp là gì?
- tài cán tiếng Pháp là gì?
- khói hương tiếng Pháp là gì?
- đụn tiếng Pháp là gì?
- lổn nhổn tiếng Pháp là gì?
- đui mù tiếng Pháp là gì?
- sân khấu tiếng Pháp là gì?
- thợ giày tiếng Pháp là gì?
- vếch tiếng Pháp là gì?
- suối tiếng Pháp là gì?
- túc duyên tiếng Pháp là gì?
- mạch nước tiếng Pháp là gì?
- nghển cổ tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Chậm Rãi Tiếng Anh Là Gì
-
CHẬM RÃI - Translation In English
-
Chậm Rãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chậm Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHẬM RÃI In English Translation - Tr-ex
-
CHẬM RÃI QUA In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chậm Rãi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "chậm Rãi" - Là Gì? - Vtudien
-
Chậm Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Về Thuật Ngữ Chậm
-
Nghĩa Của Từ : Slowness | Vietnamese Translation
-
"Anh Chậm Rãi Gật đầu." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
4 Cách để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên Như Người Bản Xứ - UEH - ISB
-
Từ Chậm-rãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt