Từ Chậm-rãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
chậm rãi | trt. X. Chẫm-rãi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
chậm rãi | trgt Thủng thẳng không vội vàng: Cột ngựa vào gốc cây rồi chậm rãi đi vào trong nhà (Sơn-tùng). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
chậm rãi | trt. Từ-từ, không gấp lắm. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
* Từ tham khảo:
- cả vốn lớn lãi
- cả vú lấp miệng em
- cả vú lấp miệng em, cả hèm lấp miệng hũ
- cả vú to hông, cho không chẳng màng
- cả xốc cả vác
- cá
* Tham khảo ngữ cảnh
Nếu cái tẩy ấy , nó nặng hơn một tí , một tí nữa thôi , thì tôi đã đỗ , cô Liên đã lấy tôi , tôi đã sung sướng... Huy ngừng lại một lúc lâu , rồi nói tiếp một cách chậm rãi như cân nhắc từng tiếng : Bỗng một hôm tôi nghĩ ra. |
Thái chậm rãi nói tiếp theo : Lần này khác nhiều. |
Văn bấy giờ mới từ từ chậm rãi nói : Tôi đi Nam Định chuyến này thật là một công , hai ba chuyện. |
Thu hết bình tĩnh , chàng chậm rãi phân bày bằng một giọng chững chạc , không cợt nhả hay xiên xỏ : Uất ức và bực tức là một chuyện. |
Nàng sẽ hết sức yêu chồng , cùng chồng lập nên một gia đình đầm ấm , quả quyết làm việc giúp đỡ chồng... Hồng nói rất nhiều , chậm rãi se sẽ. |
Tâm hỏi mẹ : Thầy con chưa về cơ , u ? Bà Tú chậm rãi đáp lời con , an phận : Thầy sang chơi bên ông chánh từ hôm qua , dễ thường còn ở vài ngày mới về. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): chậm-rãi
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Chậm Rãi Tiếng Anh Là Gì
-
CHẬM RÃI - Translation In English
-
Chậm Rãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chậm Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHẬM RÃI In English Translation - Tr-ex
-
CHẬM RÃI QUA In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chậm Rãi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "chậm Rãi" - Là Gì? - Vtudien
-
Chậm Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Về Thuật Ngữ Chậm
-
Nghĩa Của Từ : Slowness | Vietnamese Translation
-
"Anh Chậm Rãi Gật đầu." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chậm Rãi Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
4 Cách để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên Như Người Bản Xứ - UEH - ISB