Examples of using Chăm sóc con cái in a sentence and their translations ... Chăm sóc con cái. Take care of the kids. Và sau đó sẽ lo lắng chăm sóc con cái. And ...
Xem chi tiết »
Examples of using Hay chăm sóc con cái in a sentence and their translations · Nó có thể là chăm sóc con cái. · It can be taking care of our children.
Xem chi tiết »
Chăm sóc trẻ em, tìm thức ăn và lo chỗ ngủ khi các chiến binh quay về. To mind the children, to find food and bedding when the men return. ... Chị đã dành hầu hết ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "Chăm sóc trẻ em" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Translation for 'việc nuôi dạy con cái' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Missing: chăm sóc
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về con cái – Children ; want a baby/a child/kids muốn có em bé/con ; start a family lập gia đình ; conceive/be expecting/be going to have a baby/ ...
Xem chi tiết »
5 Dec 2020 · Custody of the children / ˈkʌstədi ɒv ðə ˈʧɪldrən / : quyền nuôi con; Grant joint custody / grɑːnt ʤɔɪnt ˈkʌstədi / : vợ chồng chia sẻ quyền ...
Xem chi tiết »
Con cái: 아기, 아이, 자식; Lập gia đình: 결혼하다; Muốn có em bé: 애기 갖고 ... Chăm sóc con là công việc mà bất cứ bậc phụ huynh nào cũng phải làm và từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ uỷ ban quốc gia chăm sóc và bảo vệ trẻ em trong Từ điển Tiếng Việt Uỷ ban quốc gia chăm sóc và bảo vệ trẻ em [uỷ ban quốc gia chăm sóc và bảo ...
Xem chi tiết »
3 days ago · Grandfather (Ông nội/ Ông Ngoại). Grandmother (Bà nội/ Bà Ngoại) ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Grandson (Cháu ...
Xem chi tiết »
23 Mar 2021 · Nuôi dưỡng tiếng Anh là “Alimentation”. 3. Quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng của con cái đối với cha mẹ? Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định ...
Xem chi tiết »
care labelling. ghi nhãn chăm sóc ; care of inflammable stores. chăm sóc các cửa hàng dễ cháy ; child care center. Trung tâm chăm sóc trẻ em ; community care ...
Xem chi tiết »
Người trông trẻ tiếng Anh là Babysitter. Người trông trẻ có trách nhiệm trông giữ, chăm sóc và chơi với trẻ, vệ sinh khu vực nhà trẻ, phối hợp hỗ trợ tổ ...
Xem chi tiết »
25 Nov 2019 · thành ra, bằng cách này, đứa trẻ, để chăm sóc bản thân mình, chính là chăm sóc vật thể sống này. So by this way, the kid, to take care of ...
Xem chi tiết »
18. Can you share with mommy a little bit? (Con chia cho mẹ một ít được không?) 19. Can you share some to your sister?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chăm Sóc Con Cái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăm sóc con cái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu