Chăm Sóc Da Tiếng Trung Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung, Nghĩa của từ
Chăm sóc da tiếng Trung là gì Chăm sóc da tiếng Trung là pífū hùlǐ (皮肤护理). Chăm sóc da là một việc rất quan trọng với mỗi người, đặc biệt là với phái nữ. Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chăm sóc da.Chăm sóc da tiếng Trung là pífū hùlǐ (皮肤护理). Chăm sóc da là một việc rất quan trọng với mỗi người, đặc biệt là với phái nữ.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chăm sóc da:
Mǒ fáng shài shuāng ( 抹防晒霜 ): Bôi kem chống nắng.
Xǐ liǎn (洗脸): Rửa mặt.
Qīng jié (清洁): Rửa sạch, làm sạch.

Mǒ bǎo shī rǔ yè (抹保湿乳液): Bôi sữa dưỡng ẩm.
Fū miàn mó (敷面膜): Đắp mặt nạ.
Qù sǐ pí (去死皮): Tẩy da chết.
Qù hēi tóu (去黑头): Lấy mụn đầu đen.
Hù chún (护唇 ): Chăm sóc môi.
Shōu suō máo kǒng (收缩毛孔): Thu nhỏ lỗ chân lông.
Xiè zhuāng (卸妆): Tẩy trang.
Měi róng (美容): Làm đẹp.
Àn mó (按摩): Mát xa.
Tên các sản phẩm chăm sóc da bằng từ vựng Trung:
Fáng shài shuāng (防晒霜): Kem chống nắng.
Xǐ miàn nǎi (洗面奶): Sữa rửa mặt.
Kuàng quán pēn wù (矿泉喷雾): Xịt khoáng.
Xī yóu miàn zhǐ (吸油面纸): Giấy thấm dầu.
Wǎn ān miàn mó (晚安面膜): Mặt nạ ngủ.
Bǔ shuǐ miàn shuāng (补水面霜): Kem dưỡng cấp ẩm.
Xiè zhuāng yè (卸妆液): Nước tẩy trang.
Rì shuāng (日霜): Kem dưỡng ban ngày.
Wǎn shuāng (晚霜): Kem dưỡng ban đêm.
Shuǎng fū shuǐ (爽肤水): Toner.
Mó shā gāo (磨砂膏): Tẩy da chết mặt.
Huà zhuāng shuǐ (化妆水): Lotion.
Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Lượt xem: 507Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Nghĩa của từ - 08 Th8 Lạc hậu tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Từ thiện tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Quả mít tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Đắt tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Cổ điển tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Hint là gì
- 08 Th8 Du lịch tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Đối tác trong kinh doanh tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Thu hút tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Má hồng tiếng Anh là gì
- 08 Th8 Preview là gì?
- 08 Th8 Endorsement là gì
- 08 Th8 Send off trong concert là gì
- 08 Th8 Hồng trà tiếng Anh là gì
- 07 Th8 Spa Tiếng Trung Là Gì? Khám Phá Tất Tần Tật Về Lĩnh Vực Này
| | |

- TRANG CHỦ
- HỌC TIẾNG ANH
- HỌC TIẾNG HÀN
- HỌC TIẾNG NHẬT
- HỌC TIẾNG TRUNG
- NGHĨA CỦA TỪ
- HỌC PHÍ
- LIÊN HỆ
Từ khóa » Sóc Tiếng Trung Là Gì
-
Sóc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dịch Tên Con Vật, Động Vật Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác
-
Con Sóc - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Tiếng Trung Chủ Đề Làm Đẹp - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loài Vật - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chăm Sóc Bé
-
Quan Tâm Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Bị Sốc Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Học Tiếng Trung Chủ đề Cha Mẹ Và Con Cái
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phụ Tùng Xe Máy | Bộ Phận Linh Kiện
-
Tên Các Phường, Xã, Quận Huyện ở Hà Nội Bằng Tiếng Trung
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Mua Và đặt Hàng Online Bằng Tiếng Trung
-
Hướng Dẫn Viết CV/Hồ Sơ Xin Việc Bằng Tiếng Trung Chuẩn 2021
-
Hàng Dễ Vỡ Trong Tiếng Trung Là Gì ? - CÔNG TY TNHH HLVINA
-
3 Cấp độ Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Cho Người Bắt đầu
-
Những Câu Chúc Thượng Lộ Bình An Tiếng Trung Trong Giao Tiếp