Sóc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. sóc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sóc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sóc trong tiếng Trung và cách phát âm sóc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sóc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sóc tiếng Trung sóc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm sóc tiếng Trung 松鼠; 灰鼠; 松鼠儿 《哺乳动物的一属 (phát âm có thể chưa chuẩn)
松鼠; 灰鼠; 松鼠儿 《哺乳动物的一属, 外形略像鼠, 比鼠大, 尾巴蓬松而特别长大, 生活在松林中, 有的种类毛皮珍贵。》朔 《农历每月初一, 月球运行到太阳和地球之间, 跟太阳同时出没, 地球上看不到月光, 这种月相叫朔, 这时的月亮叫新月。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sóc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chìm nghỉm tiếng Trung là gì?
  • xà xẻo tiếng Trung là gì?
  • nãy giờ tiếng Trung là gì?
  • gieo gió gặp bão tiếng Trung là gì?
  • gợi lại tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sóc trong tiếng Trung

松鼠; 灰鼠; 松鼠儿 《哺乳动物的一属, 外形略像鼠, 比鼠大, 尾巴蓬松而特别长大, 生活在松林中, 有的种类毛皮珍贵。》朔 《农历每月初一, 月球运行到太阳和地球之间, 跟太阳同时出没, 地球上看不到月光, 这种月相叫朔, 这时的月亮叫新月。》

Đây là cách dùng sóc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sóc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 松鼠; 灰鼠; 松鼠儿 《哺乳动物的一属, 外形略像鼠, 比鼠大, 尾巴蓬松而特别长大, 生活在松林中, 有的种类毛皮珍贵。》朔 《农历每月初一, 月球运行到太阳和地球之间, 跟太阳同时出没, 地球上看不到月光, 这种月相叫朔, 这时的月亮叫新月。》

Từ điển Việt Trung

  • non nớt tiếng Trung là gì?
  • người hiệu đính tiếng Trung là gì?
  • nước ngưng tiếng Trung là gì?
  • dòng điện thứ tụ nghịch tiếng Trung là gì?
  • hoa văn điêu khắc tiếng Trung là gì?
  • bậc cha chú tiếng Trung là gì?
  • máy giặt tiếng Trung là gì?
  • vần ngược tiếng Trung là gì?
  • giá trọn gói một hạng mục công việc tiếng Trung là gì?
  • ủ ê thất vọng tiếng Trung là gì?
  • bắn trúng tiếng Trung là gì?
  • bình tĩnh tiếng Trung là gì?
  • an đê hít tiếng Trung là gì?
  • ghế ngồi trang điểm tiếng Trung là gì?
  • cậy nhờ tiếng Trung là gì?
  • thuế thu nhập hàng năm tiếng Trung là gì?
  • mỏi tay tiếng Trung là gì?
  • chó sư tử tiếng Trung là gì?
  • màu đậm tiếng Trung là gì?
  • nguyên nhung tiếng Trung là gì?
  • nội độc tố tiếng Trung là gì?
  • bé miệng tiếng Trung là gì?
  • lao theo tiếng Trung là gì?
  • sở thuộc tiếng Trung là gì?
  • thời gian rảnh tiếng Trung là gì?
  • khách thơ tiếng Trung là gì?
  • hoạt tự tiếng Trung là gì?
  • thập tam kinh tiếng Trung là gì?
  • dầu chè tiếng Trung là gì?
  • xịu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Sóc Tiếng Trung Là Gì