CHĂM SÓC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHĂM SÓC " in English? SNounVerbchăm sóccarechăm sócquan tâmlonursey táđiều dưỡngbúnursedy táđiều dưỡngbúcaringchăm sócquan tâmlocaredchăm sócquan tâmlocareschăm sócquan tâmlonursingy táđiều dưỡngbúnursesy táđiều dưỡngbú
Examples of using Chăm sóc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
để chăm sócto take careto taking carechăm sóc daskin careskincareleather careskin-caresẽ chăm sócwill take carewould take careshall take caređược chăm sócreceive carebe taken carechăm sóc tốttake good carewell taken carewell-groomedcách chăm sóchow to take carehow do i carechăm sóc tóchair carehaircarehair-carehãy chăm sóctake caređã chăm sóctake caretook carehave caredtaking caređang chăm sóctake carecareare taking careis taking carechăm sóc mắteye careeyecareeye-carechăm sóc nótake care of itchăm sóc chínhprimary carethe primary caregiverbạn chăm sócyou take careyou nurseyou took carekhông chăm sócdo not take carechăm sóc họtake care of themtheir caregiverstheir carerscần chăm sócneed to take careneed carerequire carehave to take careWord-for-word translation
chămnounchămchamcarechămadjectivehardchămtake caresócadjectivesócsócnouncaresquirrelsocsquirrels SSynonyms for Chăm sóc
quan tâm y tá care lo nurse điều dưỡng bú chăm pachăm sóc anh ấyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chăm sóc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chăm Sóc In English
-
CHĂM SÓC - Translation In English
-
Glosbe - Chăm Sóc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
LÀM THẾ NÀO ĐỂ CHĂM SÓC In English Translation - Tr-ex
-
Chăm Sóc In English
-
Definition Of Chăm Sóc - VDict
-
Chăm Sóc In English. Chăm Sóc Meaning And Vietnamese To ...
-
Nghĩa Của Từ : Chăm Sóc | Vietnamese Translation
-
Results For Chăm Sóc Da Translation From Vietnamese To English
-
Chăm Sóc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'chăm Sóc' In Vietnamese - English
-
What Is ""tôi Chăm Sóc"" In American English And How To Say It?
-
Vietnamese Người Chăm Sóc - Contextual Dictionary
-
Vietnamese American English Dictionary - Chăm Sóc - VocApp