"chăm sóc" in English ; chăm sóc [idiom] · volume_up · look after ; chăm sóc {vb} · volume_up · attend · care · care for · look after ; người chăm sóc {noun}.
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể chăm sóc tình trạng thiêng liêng của mình bằng hai cách chính. (Colossians 1:9, 10) We can take care of our spiritual appearance in two main ...
Xem chi tiết »
chăm sóc = verb To attend on (upon), to care for care Chăm sóc răng / sắc đẹp / tại nhà Dental/beauty/home care to look after...; to attend to...; ...
Xem chi tiết »
Examples of using Chăm sóc in a sentence and their translations · Chăm sóc khách hàng Bạn cần hỗ trợ về Máy pha cà phê? · CUSTOMER CARE Do you need assistance for ...
Xem chi tiết »
Examples of using Làm thế nào để chăm sóc in a sentence and their translations ; Làm thế nào để chăm sóc răng của họ mỗi ngày? ; How do you take care of your ...
Xem chi tiết »
Chăm sóc translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. Chăm sóc. English. tending. CHăM SóC IN MORE LANGUAGES. khmer. ការថែរក្.
Xem chi tiết »
Words contain "chăm sóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary: attend tend care attendance ministration unattended attention minister ...
Xem chi tiết »
What does Chăm sóc mean in English? If you want to learn Chăm sóc in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; chăm sóc. * verb - To attend on (upon), to care for ...
Xem chi tiết »
-chăm sóc da đầu. English. - look after your scalp. Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
Quốc gia Israel không cho phép chăm sóc các nhu cầu thể chất thu hút sự chú ý của các hoạt động tâm linh. The nation of Israel was not to allow caring for ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chăm sóc in Vietnamese - English @chăm sóc * verb - To attend on (upon), to care fo.
Xem chi tiết »
What is ""tôi chăm sóc"" in American English and how to say it? Vietnamese. tôi chăm sóc. tôi chăm sóc-I treat.svg. American English. I treat ...
Xem chi tiết »
Translation of «người chăm sóc» in English language: «people care» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
1. take care of · other words beginning with "C" · chăm sóc in other dictionaries.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chăm Sóc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăm sóc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu