chăm sóc sân vườn . - of gardening care. for lawn care. ... chăm sóc khu vườn của mình. - taking care of her garden. chăm sóc da. - skin care. skincare. ... người chăm sóc . - caregivers. carers. ... sẽ chăm sóc . - will take care. would take care. ... được chăm sóc . - be taken care. chăm sóc tốt. - take good care. ... cách chăm sóc . - how to take care.
Xem chi tiết »
Tiếp đến, A-bi-gia kể về hai tháng chăm sóc vườn nho. Abijah next wrote about two months of tending vines. ... Một người muốn chăm sóc vườn mỗi ngày. One wants to ...
Xem chi tiết »
14 Dec 2020 · Làm vườn tiếng Anh là Gardening là hoạt động trồng và chăm sóc các loại cây trồng trong vườn. Những hoạt động này được xem như một phần của ... dòng tiểu luận về làm vườn... · Định nghĩa về làm vườn bằng...
Xem chi tiết »
Covering the entire yard is a grass carpet of deep green. The garden of us gathers a diversity of colors from many kinds of flower such as Roses, Lilies, ...
Xem chi tiết »
chăm sóc = verb To attend on (upon), to care for care Chăm sóc răng / sắc đẹp / tại nhà Dental/beauty/home care to look after...; to attend to...; ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VƯỜN CÂY (PHẦN I) Grass [grɑ:s] => bãi cỏ, đồng cỏ Tree [tri:] => cây Shrub [∫rʌb] => cây bụi Bush [bu∫] => bụi rậm ...
Xem chi tiết »
19 Apr 2021 · Loại hình thẩm mỹ này có xuất phát từ một nghệ thuật làm cho vườn cửa của bạn China thượng cổ, sau đó được cải tiến và phát triển thêm dưới sự ...
Xem chi tiết »
22 Feb 2020 · axe /æks/ cái rìu ; fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn ; hoe /hou/ cái cuốc ; hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước ; lawn mower /lɔ:n 'mouə/ máy cắt ...
Xem chi tiết »
Làm vườn tiếng Anh là Gardening là hoạt động trồng và chăm sóc các loại cây trồng trong vườn. Những hoạt động này được xem như một phần của nghề làm vườn ...
Xem chi tiết »
Làm vườn trong tiếng Anh gọi là Gardening là hoạt động trồng và chăm sóc các loại cây trồng trong vườn. Những hoạt động này được xem như một phần của nghề ...
Xem chi tiết »
3. Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Làm Vườn · Sprinkler: bình tưới nước · Lawn: bãi cỏ, thảm cỏ · Cane: cây có thân dài, cứng · Climber: cây leo · Seedling: cây giống ...
Xem chi tiết »
- gardening: làm vườn là thực hành trồng cây, có thể bao gồm từ việc chăm sóc một cây đơn lẻ đến toàn bộ khu vườn với nhiều loại cây, liên quan đến việc trông ...
Xem chi tiết »
Làm vườn bao gồm trồng trọt, chăm bón, trồng cây mới và chăm sóc chúng. Without Gardening, the garden would look wild and dirty with excessive growth and ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chăm Sóc Vườn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăm sóc vườn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu