Chăm Sóc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨam˧˧ sawk˧˥ | ʨam˧˥ ʂa̰wk˩˧ | ʨam˧˧ ʂawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨam˧˥ ʂawk˩˩ | ʨam˧˥˧ ʂa̰wk˩˧ |
Động từ
[sửa]chăm sóc
- Thường xuyên săn sóc. Chăm sóc người bệnh.
Tham khảo
[sửa]- "chăm sóc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Giải Thích Từ Chăm Sóc
-
Chăm Sóc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chăm Sóc" - Là Gì?
-
Chăm Sóc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chăm Sóc Là Gì, Nghĩa Của Từ Chăm Sóc | Từ điển Việt
-
Chăm Sóc Sức Khỏe Là Gì? Nội Dung Chăm Sóc Sức Khỏe Ban đầu?
-
Thế Nào Là Chăm Sóc Và điều Trị Giảm Nhẹ? | Vinmec
-
Từ Nào đồng Nghĩa Với Từ "chăm Sóc"? Hồi Hộp Lo Lắng Chăm Chỉ ...
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Chăm Sóc Là Gì - Tiếng Việt Lớp 5
-
Tự Chăm Sóc Sức Khoẻ Cho Bản Thân (Taking Care Of YOU)
-
[PDF] Tổng Quan Về Phụ Tá Chăm Sóc
-
[PDF] CHĂM SÓC SỨC KHỎE - UNICEF