Từ điển Tiếng Việt "chăm Sóc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chăm sóc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chăm sóc

- đg. Thường xuyên săn sóc. Chăm sóc người bệnh.

nđg. Luôn luôn quan tâm săn sóc. Chăm sóc người bệnh.

xem thêm: chăm chút, chăm nom, chăm lo, săn sóc, chăm sóc, trông nom, trông coi

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chăm sóc

chăm sóc
  • verb
    • To attend on (upon), to care for
attention
chăm sóc và bảo trì các đồ vật
care and maintenance
ngành chăm sóc sức khỏe
health care industry
ngành chăm sóc sức khoẻ
health care industry (the...)
sự chăm sóc
care
sự chăm sóc gia súc trước khi mổ
pre-slaughter care
sự chăm sóc khách hàng
customer care
sự chăm sóc trị liệu
medical care
trợ cấp chăm sóc người bệnh
invalid care allowance

Từ khóa » Giải Thích Từ Chăm Sóc