"chậm" English translation ; slow {adj.} · (also: chạm, chậm chạp, chậm rãi) ; late {adj.} · (also: chậm trễ, muộn, trễ) ; slowly {adv.} · (also: một cách từ từ, chậm ...
Xem chi tiết »
Cô ấy nói chậm lại vì học sinh không nghe kịp. She spoke slowly in case the students should miss her words. GlosbeMT_RnD. late.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chậm · chậm rì · chậm lại · chậm lớn · chậm rãi · chậm trễ · chậm bước · chậm chân ...
Xem chi tiết »
She wanted to ask him to slow down, but she was already holding him back – Cô muốn yêu cầu anh đi chậm lại, nhưng cô đã giữ anh lại. Every beautiful description ...
Xem chi tiết »
LÀM CHẬM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · slow down · retard · slowing down · slows down · slowed down · retarding · retards · retarded.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chậm hơn trong một câu và bản dịch của họ ; Nó sẽ chậm hơn nhưng là đi tới.”. ; It will slow down but it will go on.".
Xem chi tiết »
3 Jan 2018 · Trong tiếng Việt thường có thành ngữ “chậm như rùa” thì tiếng Anh cũng có một thành ngữ tương tự để chỉ sự chậm chạp “as slow as a (dead) snail/ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chầm chậm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chầm chậm - Rather slow.
Xem chi tiết »
slow /slou/* tính từ- chậm tiếng Anh là gì? chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · slowness ý nghĩa, định nghĩa, slowness là gì: 1. the quality of moving or ... Ý nghĩa của slowness trong tiếng Anh ... sự chậm chạp…
Xem chi tiết »
1. At a snail's pace: chậm như sên · 2. Slowly but surely: chậm mà chắc · 3. Step by step: từng bước một · 4. Inch by inch: từng chút một · 5. At (one's) leisure: ...
Xem chi tiết »
To make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement. Anh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm. He is careful but a bit slow.
Xem chi tiết »
Chậm, chầm chậm. how slow he climbs! — sao hắn trèo chậm thế! Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
làm chậm lại sản xuất. slow down production ; làm chậm lại sản xuất. slow down production (to ...) ; sự làm chậm lại (sản xuất...) slowing down ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chậm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chậm trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu