Glosbe - Chậm In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Chậm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Translation In English - CHẬM
-
Chậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chậm Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Về Thuật Ngữ Chậm
-
LÀM CHẬM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHẬM HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Nghĩa Của Từ Chầm Chậm Bằng Tiếng Anh
-
Slow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SLOWNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
10 Cụm Từ Thay Thế Cho SLOW ... - Anh Ngữ TalkFirst | Facebook
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chậm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "làm Chậm Lại" - Là Gì?