Meaning of champagne in English ... an expensive white or pink fizzy (= with bubbles) wine made in the Champagne area of Eastern France. Champagne is often drunk ... Missing: trong gì
Xem chi tiết »
27 Jul 2022 · Examples of champagne ... At just under eight (hectic) minutes, it fizzes and crackles like champagne with fireworks and is something of a cross ... Missing: trong là gì
Xem chi tiết »
Champagne và cà-phê lạnh. Well, champagne, and cold coffee for me. ... The, um, Skambian champagne risotto, làm ơn. The scampi and champagne risotto, please.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "champagne" trong một câu ... Thirty-five baskets of champagne were found in the ruins. ... Opera-goers are served champagne before the ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ champagne trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ champagne ...
Xem chi tiết »
champagne bottle. chai sâm banh ; champagne cellar. hầm sâm banh ; champagne cork. nút chai sâm banh ; imitation champagne. rượu vang trắng có ga ; milk champagne ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Rượu champagne trong một câu và bản dịch của họ ... Hãy bỏ qua rượu champagne và làm nóng người với rượu vang nóng. Skip the champagne and warm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Champagne trong một câu và bản dịch của họ ... He drank a lot of champagne and ordered another bottle. Anh uống nhiều rượu và gọi thêm một chai.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · /ʃæm'pein/. * danh từ. rượu sâm banh ; Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành · * kinh tế. rượu sâm banh ; Từ điển Anh Anh - Wordnet · a white sparkling ...
Xem chi tiết »
Rượu sâm banh. (Địa chất, địa lý) Đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi. Tính từ ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "champagne" · 1. Champagne? Sâm-banh? · 2. Uh, champagne? Sâm panh chứ? · 3. Champagne, strawberries... Rượu sâm banh, dâu tây... · 4. Potato chips, ...
Xem chi tiết »
You are here: Home / English – Vietnamese / Champagne Là Gì? Champagne Là Gì?
Xem chi tiết »
Loại ly có dáng cao, thuôn dài. Ly này dùng trong các bữa tiệc có rượu champagne, cavas, các loại cocktail từ rượu vang và đồ uống có gas. Thể tích của ly ...
Xem chi tiết »
3 Jun 2022 · Chữ “Wine” xuất phát từ nước Anh. Trong khi trên một số nhãn chai vang bạn có thể thấy chữ Vino, Vin,… Đây là các thuật ngữ đều có nghĩa là vang ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về Ý nghĩa của champagne trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary champagne ý nghĩa, định nghĩa, champagne là gì: 1. an expensive ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Champagne Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề champagne trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu