Champagne - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
champagne
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ʃæm.ˈpeɪn/
| [ʃeə̯m.ˈpeɪn] |
Danh từ
champagne /ʃæm.ˈpeɪn/
- Rượu sâm banh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “champagne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃɑ̃.paɲ/
| [æ̃ ʃɒ̃.panj] |
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| champagne/ʃɑ̃.paɲ/ | champagnes/ʃɑ̃.paɲ/ |
champagne gđ /ʃɑ̃.paɲ/
- Rượu sâm banh.
- (Địa chất, địa lý) Đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi.
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | champagne/ʃɑ̃.paɲ/ | champagne/ʃɑ̃.paɲ/ |
| Giống cái | champagne/ʃɑ̃.paɲ/ | champagne/ʃɑ̃.paɲ/ |
champagne /ʃɑ̃.paɲ/
- (Fine champagne) Rượu trắng sâm banh hảo hạng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “champagne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Champagne Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHAMPAGNE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Champagne | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Glosbe - Champagne In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "champagne" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Champagne Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "champagne" - Là Gì?
-
RƯỢU CHAMPAGNE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHAMPAGNE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Champagne Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'champagne' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Champagne Là Gì? - FindZon
-
15 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Cốc, Ly Phổ Biến Nhất
-
25 Thuật Ngữ Nên Biết Về Rượu Vang - Winemart
-
Top 11 Champagne Là Gì - Học Wiki