Champagne - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tính từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

champagne

Cách phát âm

  • IPA: /ʃæm.ˈpeɪn/
Hoa Kỳ (Californie)[ʃeə̯m.ˈpeɪn]

Danh từ

champagne /ʃæm.ˈpeɪn/

  1. Rượu sâm banh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “champagne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʃɑ̃.paɲ/
Pháp (Ba Lê)[æ̃ ʃɒ̃.panj]

Danh từ

Số ít Số nhiều
champagne/ʃɑ̃.paɲ/ champagnes/ʃɑ̃.paɲ/

champagne /ʃɑ̃.paɲ/

  1. Rượu sâm banh.
  2. (Địa chất, địa lý) Đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi.

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực champagne/ʃɑ̃.paɲ/ champagne/ʃɑ̃.paɲ/
Giống cái champagne/ʃɑ̃.paɲ/ champagne/ʃɑ̃.paɲ/

champagne /ʃɑ̃.paɲ/

  1. (Fine champagne) Rượu trắng sâm banh hảo hạng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “champagne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=champagne&oldid=2108129” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục champagne 44 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Champagne Trong Tiếng Anh Là Gì