CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH " in English? SNounchẩn đoán hình ảnhdiagnostic imagingchẩn đoán hình ảnhimaginghình ảnhchụp ảnhchẩn đoán hình ảnhchụp hìnhof radiologyx quangchẩn đoán hình ảnh
Examples of using Chẩn đoán hình ảnh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
chẩnadjectivediagnosticchẩnnoundiagnosischẩnverbdiagnosedđoánnounguessđoánverbsupposepredictpresumeanticipatehìnhnounfigureshapepictureimageformảnhnounphotoimagepicturephotographshot SSynonyms for Chẩn đoán hình ảnh
chụp ảnh imaging chẩn đoán hiện tạichẩn đoán hoặc điều trịTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chẩn đoán hình ảnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chẩn đoán Hình ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khoa Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì | Hocviencanboxd
-
Chẩn Đoán Hình Ảnh Tiếng Anh Là Gì, CẩM Nang TiếNg Anh
-
Bác Sĩ Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Xin Phép... - Anh Văn Y Khoa - Medical English - DR.DUY - Facebook
-
Khoa Chẩn Đoán Hình Ảnh Tiếng Anh Là Gì, Thuật Ngữ Cơ Bản ...
-
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH | Chẩn đoán Hình ảnh | Siêu âm
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chẩn Đoán Hình Ảnh - Anhvanyds
-
Khoa Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Khoa Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Tiếng Anh Y Khoa | Chẩn đoán Hình ảnh | Siêu âm, XQ, CT, MRI