translations Chẩn đoán · Diagnostics · diagnosis · diagnostic procedure.
Xem chi tiết »
chẩn đoán translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. chẩn đoán. English. diagnosis. CHẩN đOáN IN MORE LANGUAGES. khmer. រោគវិនិច.
Xem chi tiết »
Xác nhận chẩn đoán được thực hiện bằng cách xác định estrogen. [...] và testosterone. · Confirmation of the diagnosis is carried out by determining estrogens and ...
Xem chi tiết »
Words contain "chẩn đoán" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow ...
Xem chi tiết »
chẩn đoán = verb To diagnose, to make a diagnosis chẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quả because they have made a correct diagnosis, their treatment ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chẩn đoán in Vietnamese - English @chẩn đoán * verb - To diagnose, to make a diagnosis =chẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quả+because ...
Xem chi tiết »
"Chẩn đoán, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/ch%E1%BA%A9n_%C4% ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «chẩn đoán» in context: ; Tao đâu có chẩn đoán vậy. Not my diagnosis. source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lời chẩn đoán bệnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
How to say ""chẩn đoán"" in American English and 8 more useful words. Vietnamese. chẩn đoán. chẩn đoán-diagnosis.svg. American English. diagnosis ...
Xem chi tiết »
The meaning of: chẩn đoán is To diagnose, to make a diagnosis chẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quảbecause they have made a correct diagnosis, ...
Xem chi tiết »
diagnose - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Chẩn đoán to diagnose; diagnosis Chẩn đoán ban đầu initial diagnosis Chẩn đoán bằng nội soi sinh thiết diagnosis with endoscopic biopsy Chẩn đoán...
Xem chi tiết »
Translation of «chẩn đoán» in English language: «diagnosis» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Nếu như không chẩn đoán nào khớp, vậy chỉ còn một chẩn đoán duy nhất thôi. If it doesn't fit any diagnosis, that just leaves one diagnosis.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chẩn đoán In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chẩn đoán in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu