Definition Of Chẩn đoán - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- To diagnose, to make a diagnosis
- chẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quảbecause they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective
- chẩn đoán bệnhto diagnose a disease
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẩn đoán": chỏn hỏn chuyên môn
- Những từ có chứa "chẩn đoán" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Chẩn đoán In English
-
Chẩn đoán In English - Glosbe Dictionary
-
Chẩn đoán In English
-
CHẨN ĐOÁN In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Chẩn đoán - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'chẩn đoán' In Vietnamese - English
-
Chẩn đoán In English. Chẩn đoán Meaning And Vietnamese To ...
-
Chẩn đoán - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
LỜI CHẨN ĐOÁN BỆNH - Translation In English
-
How To Say ""chẩn đoán"" In American English And 8 More Useful ...
-
Definition Of Chẩn đoán? - Vietnamese - English Dictionary
-
Diagnose | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Chẩn đoán To... - Medical Terms In Vietnamese-English | Facebook
-
Vietnamese-English Dictionary - Chẩn đoán
-
Chẩn đoán - Translation To English